Bản dịch của từ Deterred trong tiếng Việt

Deterred

Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Deterred (Verb)

dɪtˈɝd
dɪtˈɝd
01

Để ngăn cản ai đó thực hiện một hành động.

To discourage someone from taking an action.

Ví dụ

Many parents deterred their children from using social media excessively.

Nhiều bậc phụ huynh đã ngăn cản con cái sử dụng mạng xã hội quá nhiều.

She was not deterred by negative comments about her social activism.

Cô ấy không bị ngăn cản bởi những bình luận tiêu cực về hoạt động xã hội của mình.

Did the new laws deter people from attending large social gatherings?

Liệu các luật mới có ngăn cản mọi người tham gia các buổi tụ họp xã hội lớn không?

02

Để ngăn chặn một điều gì đó xảy ra.

To prevent something from happening.

Ví dụ

Community programs deterred youth from engaging in criminal activities last year.

Các chương trình cộng đồng đã ngăn chặn thanh thiếu niên tham gia tội phạm năm ngoái.

The new laws did not deter people from voting in the elections.

Các luật mới không ngăn cản người dân đi bỏ phiếu trong cuộc bầu cử.

Did the awareness campaigns deter families from using illegal drugs?

Các chiến dịch nâng cao nhận thức có ngăn cản gia đình sử dụng ma túy trái phép không?

03

Để quay lưng hoặc ngăn cản hành động.

To turn aside or prevent from acting.

Ví dụ

The campaign deterred many people from voting in the last election.

Chiến dịch đã ngăn cản nhiều người đi bầu trong cuộc bầu cử vừa qua.

The high crime rate did not deter residents from moving to the city.

Tỷ lệ tội phạm cao không ngăn cản cư dân chuyển đến thành phố.

Did the new laws deter citizens from participating in protests?

Các luật mới có ngăn cản công dân tham gia biểu tình không?

Dạng động từ của Deterred (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Deter

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Deterred

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Deterred

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Deters

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Deterring

Deterred (Adjective)

01

Bị ngăn cản không cho thực hiện hành động hoặc đạt được điều gì đó.

Having been prevented from taking action or achieving something.

Ví dụ

Many young people are deterred from voting due to lack of interest.

Nhiều người trẻ bị ngăn cản không đi bỏ phiếu vì thiếu quan tâm.

She is not deterred by negative comments about her social project.

Cô ấy không bị ngăn cản bởi những bình luận tiêu cực về dự án xã hội của mình.

Are social barriers deterred by new community programs in our city?

Các rào cản xã hội có bị ngăn cản bởi các chương trình cộng đồng mới không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/deterred/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 28/08/2021
[...] Besides, exciting travel experiences can people from regaining their study momentum [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 28/08/2021
Bài mẫu IELTS Writing và từ vựng theo chủ đề Traffic
[...] Although I agree that harsher punishments can act as an effective way to people from committing road offences, I believe that there are better methods to protect the welfare of road users [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing và từ vựng theo chủ đề Traffic
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 20/11/2021
[...] Sports and social facilities might be too expensive, companies from further developing [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 20/11/2021
Bài mẫu IELTS Writing – Đề thi ngày 7/5/2016
[...] It is because premature marriages have become common, which usually goes with many couples' doubt of their marital harmony, their early desire for raising a child [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing – Đề thi ngày 7/5/2016

Idiom with Deterred

Không có idiom phù hợp