Bản dịch của từ Deterred trong tiếng Việt
Deterred
Deterred (Verb)
Để ngăn cản ai đó thực hiện một hành động.
To discourage someone from taking an action.
Many parents deterred their children from using social media excessively.
Nhiều bậc phụ huynh đã ngăn cản con cái sử dụng mạng xã hội quá nhiều.
She was not deterred by negative comments about her social activism.
Cô ấy không bị ngăn cản bởi những bình luận tiêu cực về hoạt động xã hội của mình.
Community programs deterred youth from engaging in criminal activities last year.
Các chương trình cộng đồng đã ngăn chặn thanh thiếu niên tham gia tội phạm năm ngoái.
The new laws did not deter people from voting in the elections.
Các luật mới không ngăn cản người dân đi bỏ phiếu trong cuộc bầu cử.
The campaign deterred many people from voting in the last election.
Chiến dịch đã ngăn cản nhiều người đi bầu trong cuộc bầu cử vừa qua.
The high crime rate did not deter residents from moving to the city.
Tỷ lệ tội phạm cao không ngăn cản cư dân chuyển đến thành phố.
Dạng động từ của Deterred (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Deter |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Deterred |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Deterred |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Deters |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Deterring |
Deterred (Adjective)
Many young people are deterred from voting due to lack of interest.
Nhiều người trẻ bị ngăn cản không đi bỏ phiếu vì thiếu quan tâm.
She is not deterred by negative comments about her social project.
Cô ấy không bị ngăn cản bởi những bình luận tiêu cực về dự án xã hội của mình.
Họ từ
Từ "deterred" là dạng quá khứ của động từ "deter", có nghĩa là ngăn cản hoặc khiến ai đó không thực hiện hành động nào đó. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến sự răn đe hoặc tác động tiêu cực của một yếu tố nào đó đến hành vi của con người. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "deterred" được sử dụng tương tự mà không có sự khác biệt nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, cách phát âm có thể có một số biến đổi nhẹ giữa hai phương ngữ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp