Bản dịch của từ Deter trong tiếng Việt

Deter

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Deter(Verb)

dˈiːtɐ
ˈditɝ
01

Để kiềm chế hoặc ngăn cản hành động

To inhibit or restrain from action

Ví dụ
02

Để ngăn chặn hoặc răn đe bằng cách gây sự sợ hãi hoặc nghi ngờ.

To prevent or deter by means of fear or doubt

Ví dụ
03

Để ngăn cản ai đó làm điều gì đó, thường là bằng cách gieo rắc sự nghi ngờ hoặc nỗi sợ hãi về những hậu quả có thể xảy ra.

To discourage someone from doing something typically by instilling doubt or fear of the consequences

Ví dụ