Bản dịch của từ Devastation trong tiếng Việt
Devastation

Devastation (Noun)
The devastation caused by the natural disaster was heartbreaking.
Sự tàn phá do thiên tai gây ra làm xót xa lòng người.
The devastation of war left many families homeless and destitute.
Sự tàn phá của chiến tranh khiến nhiều gia đình trở nên vô gia cư và túng thiếu.
The economic devastation resulted in widespread unemployment and poverty.
Sự tàn phá kinh tế dẫn đến tình trạng thất nghiệp và nghèo đói lan rộng.
(luật) người thi hành hoặc người quản lý lãng phí hoặc sử dụng sai tài sản của người đã chết; tàn phá.
Law waste or misapplication of the assets of a deceased person by an executor or administrator devastavit.
The devastation caused by the embezzlement was heartbreaking.
Sự tàn phá do việc tham ô đã làm tan nát lòng người.
The community suffered from financial devastation due to corruption.
Cộng đồng chịu đựng sự tàn phá tài chính do tham nhũng.
The devastation of public funds led to a crisis in trust.
Sự tàn phá vốn công dẫn đến khủng hoảng về lòng tin.
Kết hợp từ của Devastation (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Environmental devastation Tàn phá môi trường | The environmental devastation caused by deforestation is irreversible. Sự tàn phá môi trường do chặt phá rừng là không thể đảo ngược. |
Total devastation Tổn thất toàn bộ | The earthquake caused total devastation to the small village. Trận động đất gây ra sự tàn phá hoàn toàn cho ngôi làng nhỏ. |
Widespread devastation Tàn phá trên diện rộng | The widespread devastation caused by the earthquake was heartbreaking. Sự tàn phá lan rộng do động đất làm tan nát lòng người. |
Economic devastation Tàn phá kinh tế | The economic devastation led to widespread poverty in the community. Sự tàn phá kinh tế dẫn đến nghèo đói lan rộng trong cộng đồng. |
Complete devastation Tàn phá hoàn toàn | The earthquake caused complete devastation to the social infrastructure. Trận động đất gây ra tàn phá hoàn toàn đến cơ sở hạ tầng xã hội. |
Họ từ
Từ "devastation" được sử dụng để chỉ sự tàn phá, thiệt hại nghiêm trọng hoặc tình trạng hoang tàn do thiên tai, chiến tranh hoặc các yếu tố khác. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng tương đương trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt rõ ràng về nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, trong bối cảnh phát âm, có thể có những điều chỉnh nhỏ ở ngữ điệu nhưng không ảnh hưởng đến ý nghĩa tổng thể. Từ này thường được dùng trong ngữ cảnh mô tả những tác động tới môi trường hoặc xã hội.
Từ "devastation" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latinh "devastare", nghĩa là "phá hủy" hoặc "tàn phá". "De-" có nghĩa là "ra ngoài", trong khi "vastare" có nghĩa là "hủy diệt" hay "rỗng". Lịch sử phát triển của từ này cho thấy sự chuyển hóa từ việc mô tả sự tàn phá môi trường cho đến việc chỉ trích sự thiệt hại về người và vật. Ngày nay, "devastation" thường được sử dụng để chỉ các thiệt hại nghiêm trọng do thảm họa thiên nhiên hoặc xung đột.
Từ "devastation" xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong các phần viết và nói, liên quan đến các chủ đề như môi trường, thiên tai và xã hội. Tần suất sử dụng từ này khá cao khi thảo luận về tác động của chiến tranh hoặc thiên tai đến đời sống con người. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được dùng để mô tả sự tàn phá do bão lũ, động đất hoặc những biến cố lớn khác gây ra. Thông qua đó, từ này thể hiện mức độ nghiêm trọng và hậu quả nặng nề của các hiện tượng tiêu cực.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



