Bản dịch của từ Devastavit trong tiếng Việt
Devastavit

Devastavit (Noun)
(luật tài sản) toàn bộ, lệnh hủy bỏ: lệnh được ban hành chống lại người thi hành án hoặc người quản lý yêu cầu bồi thường cho việc sử dụng tài sản sai mục đích.
Property law in full writ of devastavit a writ issued against an executor or administrator claiming compensation for such misapplication of assets.
The court issued a writ of devastavit against the negligent executor, John.
Tòa án đã ban hành một bản viết devastavit chống lại người thi hành di chúc, John.
The executor did not face any devastavit claims after the estate settlement.
Người thi hành di chúc không phải đối mặt với bất kỳ yêu cầu devastavit nào sau khi giải quyết tài sản.
Can you explain the concept of devastavit in property law discussions?
Bạn có thể giải thích khái niệm devastavit trong các cuộc thảo luận về luật tài sản không?
(luật tài sản) người thi hành hoặc người quản lý lãng phí hoặc sử dụng sai tài sản của người đã chết; sự tàn phá.
Property law waste or misapplication of the assets of a deceased person by an executor or administrator devastation.
The executor caused devastavit by selling the house for a low price.
Người thi hành di chúc đã gây ra devastavit bằng cách bán nhà với giá thấp.
The court found no evidence of devastavit in the estate management.
Tòa án không tìm thấy bằng chứng nào về devastavit trong việc quản lý tài sản.
Is there a risk of devastavit in this estate's administration?
Có nguy cơ nào về devastavit trong việc quản lý tài sản này không?
"Devastavit" là một thuật ngữ pháp lý có nguồn gốc từ tiếng Latinh, mang nghĩa là hành động phá hủy hoặc làm hại tài sản của người khác. Trong ngữ cảnh luật, thuật ngữ này thường được sử dụng để chỉ hành động của người quản lý tài sản hoặc người thừa kế đã sử dụng hoặc tiêu hủy tài sản một cách sai trái dẫn đến tổn thất cho người thừa hưởng. Ở Anh và Mỹ, thuật ngữ này không phổ biến trong tiếng Anh hàng ngày, nhưng nó vẫn giữ vai trò quan trọng trong tài liệu pháp lý và học thuật.
Từ "devastavit" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, được hình thành từ động từ "devastare", có nghĩa là "phá hủy" hoặc "tàn phá". Trong tiếng Latinh, "de-" biểu thị sự loại bỏ hoặc giảm thiểu, còn "vastare" mang nghĩa là "trống rỗng" hoặc "tiêu hủy". Lịch sử từ này liên quan đến các hành động gây thiệt hại nghiêm trọng, thường là tự nhiên hay do con người. Từ này hiện tại được sử dụng để diễn tả trạng thái tàn phá, đặc biệt trong lĩnh vực môi trường và sinh thái, phù hợp với bản chất huỷ diệt mà nó đã thể hiện từ nguồn gốc.
Từ "devastavit" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh học thuật, thuật ngữ này ít hiện diện do tính chất chuyên ngành của nó, thường xuất hiện trong các lĩnh vực pháp lý hoặc kinh tế, liên quan đến hành vi gây thiệt hại cho tài sản. Trong ngôn ngữ hàng ngày, từ này rất hiếm khi được sử dụng và chủ yếu xuất hiện trong các tài liệu pháp lý hoặc báo cáo chuyên môn.