Bản dịch của từ Developmental stage trong tiếng Việt

Developmental stage

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Developmental stage (Noun)

dɨvˌɛləpmˈɛntəl stˈeɪdʒ
dɨvˌɛləpmˈɛntəl stˈeɪdʒ
01

Một giai đoạn cụ thể trong sự phát triển.

A particular phase in growth or progression.

Ví dụ

Children reach different developmental stages at ages three and five.

Trẻ em đạt các giai đoạn phát triển khác nhau ở độ tuổi ba và năm.

Not all teenagers experience the same developmental stage simultaneously.

Không phải tất cả thanh thiếu niên đều trải qua cùng một giai đoạn phát triển.

What is the most important developmental stage for social skills?

Giai đoạn phát triển nào là quan trọng nhất cho kỹ năng xã hội?

02

Một khoảng thời gian cụ thể trong đó các đặc điểm hoặc quá trình nhất định phát triển.

A specific period during which certain characteristics or processes develop.

Ví dụ

Children go through a crucial developmental stage from ages three to five.

Trẻ em trải qua một giai đoạn phát triển quan trọng từ ba đến năm tuổi.

Adolescents do not always recognize their developmental stage's importance.

Thanh thiếu niên không phải lúc nào cũng nhận ra tầm quan trọng của giai đoạn phát triển.

What factors influence the developmental stage of young adults today?

Những yếu tố nào ảnh hưởng đến giai đoạn phát triển của người trẻ hôm nay?

03

Một cấp độ phức tạp hoặc tiến bộ trong một quá trình hoặc hệ thống.

A level of complexity or advancement in a process or system.

Ví dụ

Children reach their developmental stage at different ages and abilities.

Trẻ em đạt giai đoạn phát triển ở những độ tuổi và khả năng khác nhau.

Many adults do not understand their developmental stage in society.

Nhiều người lớn không hiểu giai đoạn phát triển của họ trong xã hội.

What is the current developmental stage of social media platforms?

Giai đoạn phát triển hiện tại của các nền tảng mạng xã hội là gì?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/developmental stage/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Developmental stage

Không có idiom phù hợp