Bản dịch của từ Deviled trong tiếng Việt
Deviled

Deviled (Verb)
She deviled the shrimp for the party last Saturday.
Cô ấy đã chế biến tôm cay cho bữa tiệc thứ Bảy tuần trước.
They did not deviled the chicken for the family dinner.
Họ đã không chế biến gà cay cho bữa tối gia đình.
Did you deviled the vegetables for the social gathering?
Bạn đã chế biến rau cay cho buổi gặp mặt xã hội chưa?
Deviled (Adjective)
Rất dày dạn; đầy cảm xúc trái ngược nhau; đối đầu hoặc quấy rối bởi kẻ thù hoặc kẻ đối kháng; rất sống động.
Highly seasoned full of conflicting emotions confronted or harassed by an adversary or an antagonist very lively.
The deviled debate made everyone feel excited and anxious at once.
Cuộc tranh luận đầy kịch tính khiến mọi người vừa phấn khích vừa lo lắng.
The deviled atmosphere at the party did not please the guests.
Bầu không khí căng thẳng tại bữa tiệc không làm hài lòng khách mời.
Was the deviled discussion about politics too intense for the audience?
Cuộc thảo luận căng thẳng về chính trị có quá gay gắt cho khán giả không?
Họ từ
Từ "deviled" có nghĩa là chế biến thực phẩm bằng cách thêm gia vị mạnh, thường là ớt hoặc gia vị cay, để tạo ra một hương vị đặc trưng. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh ẩm thực, ví dụ như "deviled eggs" (trứng nhồi gia vị). Trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ "devilled" thường được dùng thay cho "deviled", mặc dù nghĩa và cách sử dụng vẫn tương đương. Sự khác biệt chủ yếu nằm ở hình thức viết, với cách phát âm gần như không thay đổi.
Từ "deviled" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "devil", được hình thành từ tiếng Latinh "diabolus", có nghĩa là "ma quỷ". Thuật ngữ này đã trải qua sự chuyển hóa ngữ nghĩa từ việc chỉ người hoặc thứ thuộc về ma quỷ sang việc mô tả một phong cách nấu ăn đặc trưng. Hiện nay, "deviled" được sử dụng để chỉ các món ăn có vị cay hoặc được chế biến với gia vị mạnh mẽ, thể hiện sự kết hợp giữa ẩm thực và hình ảnh tiêu cực của ma quỷ.
Từ "deviled" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong ngữ cảnh hàng ngày, từ này thường được sử dụng để chỉ đến các món ăn chế biến với gia vị, như "deviled eggs" (trứng nhồi gia vị). Ngoài ra, từ cũng xuất hiện trong các tình huống diễn đạt tính cách hoặc hành động, thường mang nghĩa tiêu cực như "deviled children" (trẻ con nghịch ngợm).
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
