Bản dịch của từ Devils trong tiếng Việt
Devils

Devils (Noun)
Số nhiều của quỷ.
Plural of devil.
Many people believe that devils influence human behavior negatively.
Nhiều người tin rằng những ác quỷ ảnh hưởng tiêu cực đến hành vi con người.
Some argue that devils do not exist in our society today.
Một số người cho rằng ác quỷ không tồn tại trong xã hội ngày nay.
Are devils merely a reflection of our fears and insecurities?
Những ác quỷ có phải chỉ là phản ánh nỗi sợ hãi và bất an của chúng ta không?
Dạng danh từ của Devils (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Devil | Devils |
Họ từ
Từ "devils" trong tiếng Anh chỉ những nhân vật hoặc sinh vật phản diện, thường được mô tả như là hiện thân của sự ác, mà theo truyền thuyết thường chiến đấu với cái thiện. Trong văn hóa phương Tây, "devil" thường gắn liền với hình tượng ma quỷ trong tôn giáo, đặc biệt là trong Kitô giáo. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả về nghĩa lẫn cách sử dụng, nhưng phát âm có thể có sự khác nhau tùy theo phương ngữ.
Từ "devils" bắt nguồn từ tiếng Latinh "diabolus", có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "diabolos", nghĩa là kẻ đặt bẫy, những kẻ tố cáo. Thuật ngữ này được sử dụng để chỉ các lực lượng xấu xa hoặc ma quái trong văn hóa tôn giáo, đặc biệt là trong Kitô giáo. Trong lịch sử, "devils" thường được liên kết với các biểu tượng của tội lỗi và xấu xa, từ đó dẫn đến ý nghĩa hiện tại về việc chỉ các thực thể siêu nhiên ác độc, thường xuất hiện trong văn học và văn hóa đại chúng.
Từ "devils" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, có thể gặp từ này trong các ngữ cảnh liên quan đến văn học, tôn giáo hoặc triết học. Trong phần Nói và Viết, từ "devils" thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về đạo đức, xã hội, hoặc trong các phân tích văn hóa. Ngoài ra, từ này cũng thường xuất hiện trong các tác phẩm âm nhạc, phim ảnh, và văn chương để chỉ những lực lượng hoặc nhân vật tiêu cực, mang tính tượng trưng cho cái ác.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
