Bản dịch của từ Devious trong tiếng Việt
Devious

Devious (Adjective)
The devious plan to manipulate social media trends was uncovered.
Kế hoạch quỷ quyệt nhằm thao túng các xu hướng truyền thông xã hội đã bị phanh phui.
She employed devious means to climb the social hierarchy at work.
Cô đã sử dụng những thủ đoạn quỷ quyệt để leo lên thứ bậc xã hội tại nơi làm việc.
His devious actions caused a rift in the social group.
Hành động quỷ quyệt của anh ta đã gây ra rạn nứt trong nhóm xã hội.
The devious path through the forest led us astray.
Con đường quanh co xuyên qua khu rừng đã khiến chúng tôi lạc lối.
Her devious plan to sabotage the event backfired.
Kế hoạch phá hoại sự kiện quỷ quyệt của cô ấy đã phản tác dụng.
The devious route to the party took us hours to navigate.
Con đường quanh co đến bữa tiệc khiến chúng tôi mất hàng giờ để di chuyển.
Dạng tính từ của Devious (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Devious Méo mó | More devious Ranh giới hơn | Most devious Méo mó nhất |
Họ từ
Tính từ "devious" có nghĩa là gian trá, không trung thực, thường chỉ hành vi hoặc hành động có tính toán nhằm đạt được mục đích bằng những phương pháp không chính đáng. Trong tiếng Anh, "devious" được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt lớn về nghĩa. Tuy nhiên, ngữ điệu có thể khác nhau; người nói tiếng Anh Mỹ có xu hướng phát âm âm "r" rõ hơn ở cuối từ so với người nói tiếng Anh Anh.
Từ "devious" có nguồn gốc từ tiếng Latin "devius", có nghĩa là "không thẳng", từ tiền tố "de-" (ra ngoài) và "via" (đường đi). Ban đầu, từ này đề cập đến những con đường không thẳng, thậm chí đôi khi dẫn đến những khu vực khó tiếp cận. Qua thời gian, nghĩa của từ đã chuyển hướng sang chỉ những hành động hoặc tính cách lừa dối, không thành thật, phản ánh sự chuyển biến từ hình thức vật lý sang khía cạnh đạo đức trong xã hội hiện đại.
Từ "devious" có tần suất xuất hiện không cao trong các kỳ thi IELTS, nhưng thường được sử dụng trong các bài viết và phần nói liên quan đến mô tả tính cách hoặc hành động không minh bạch. Trong ngữ cảnh khác, "devious" thường xuất hiện trong văn học, phim ảnh hoặc tâm lý học để chỉ những hành vi gian xảo, lừa đảo nhằm đạt được mục đích cá nhân. Từ này thường gắn liền với các tình huống về mưu đồ, xung đột và sự thách thức moral.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp