Bản dịch của từ Dewlap trong tiếng Việt

Dewlap

Noun [U/C]

Dewlap (Noun)

dˈulæp
dˈulæp
01

Một nếp da lỏng lẻo treo trên cổ hoặc cổ họng của động vật, đặc biệt hiện diện ở nhiều loài gia súc.

A fold of loose skin hanging from the neck or throat of an animal especially that present in many cattle

Ví dụ

The cow's dewlap swayed as it walked across the field.

Cái bẹn của con bò đung đưa khi nó đi qua cánh đồng.

Some people find the dewlap on cattle unattractive.

Một số người thấy bẹn trên bò không hấp dẫn.

Does the size of the dewlap on cows vary between breeds?

Kích thước của bẹn trên bò có khác nhau giữa các giống không?

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Dewlap

Không có idiom phù hợp