Bản dịch của từ Diabetes trong tiếng Việt
Diabetes

Diabetes (Noun)
Một căn bệnh trong đó khả năng sản xuất hoặc phản ứng của cơ thể với hormone insulin bị suy giảm, dẫn đến chuyển hóa carbohydrate bất thường và tăng lượng glucose trong máu.
A disease in which the body’s ability to produce or respond to the hormone insulin is impaired, resulting in abnormal metabolism of carbohydrates and elevated levels of glucose in the blood.
Diabetes affects millions of people worldwide.
Tiểu đường ảnh hưởng đến triệu người trên toàn thế giới.
She manages her diabetes by monitoring her blood sugar levels.
Cô ấy quản lý bệnh tiểu đường bằng cách theo dõi mức đường huyết của mình.
The social impact of diabetes is significant in many communities.
Tác động xã hội của bệnh tiểu đường là đáng kể trong nhiều cộng đồng.
Dạng danh từ của Diabetes (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Diabetes | - |
Họ từ
Đái tháo đường là một bệnh lý nội tiết, đặc trưng bởi sự gia tăng lượng đường trong máu do cơ thể không sản xuất đủ insulin hoặc không sử dụng insulin hiệu quả. Có hai loại chính: đái tháo đường type 1 và type 2. Trong cả Anh và Mỹ, thuật ngữ "diabetes" được sử dụng phổ biến với cách viết và phát âm giống nhau, nhưng việc điều trị và hiểu biết về bệnh có thể khác nhau giữa các quốc gia, phản ánh sự đa dạng trong hệ thống chăm sóc sức khỏe.
Từ "diabetes" xuất phát từ tiếng Hy Lạp "sế cháo", có nghĩa là "chảy", và được kết hợp với từ Latin "mellitus", có nghĩa là "ngọt", cho thấy sự bất thường trong kiểm soát đường huyết. Lịch sử ghi nhận từ này từ thế kỷ thứ hai, khi các y học cổ đại mô tả tình trạng tiểu đường với các triệu chứng như tiểu nhiều và nước tiểu có vị ngọt. Ngày nay, từ này được sử dụng để chỉ một nhóm rối loạn chuyển hóa, đặc trưng bởi mức đường huyết cao.
Từ "diabetes" xuất hiện thường xuyên trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là ở phần Writing và Speaking, nơi thí sinh có thể thảo luận về sức khỏe và chế độ ăn uống. Trong ngữ cảnh y học, "diabetes" được sử dụng để mô tả một nhóm bệnh liên quan đến sự rối loạn kiểm soát glucose trong cơ thể. Từ này cũng được đề cập trong các bài viết và báo cáo nghiên cứu về bệnh lý, dinh dưỡng và lối sống, cho thấy vai trò quan trọng của nó trong giáo dục sức khỏe cộng đồng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



