Bản dịch của từ Diabetic retinopathy trong tiếng Việt

Diabetic retinopathy

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Diabetic retinopathy (Noun)

dˌaɪəbˈɛtɨk ɹˌɛtənəpˈeɪti
dˌaɪəbˈɛtɨk ɹˌɛtənəpˈeɪti
01

Một biến chứng của bệnh tiểu đường ảnh hưởng đến mắt, dẫn đến khả năng mất thị lực và mù lòa.

A complication of diabetes that affects the eyes, leading to potential vision loss and blindness.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Tổn thương võng mạc do mức đường huyết cao trong thời gian dài.

Damage to the retina caused by high blood sugar levels over time.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Tình trạng này được đặc trưng bởi sự thay đổi trong các mạch máu của võng mạc.

The condition is characterized by changes in the blood vessels of the retina.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/diabetic retinopathy/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Diabetic retinopathy

Không có idiom phù hợp