Bản dịch của từ Diagramming technique trong tiếng Việt
Diagramming technique
Noun [U/C]

Diagramming technique(Noun)
dˈaɪəɡɹˌæmɨŋ tɛknˈik
dˈaɪəɡɹˌæmɨŋ tɛknˈik
01
Một phương pháp hoặc quy trình tạo ra các đại diện hình ảnh (biểu đồ) để truyền tải thông tin hoặc khái niệm một cách rõ ràng và hiệu quả.
A method or process of creating visual representations (diagrams) to convey information or concepts clearly and effectively.
Ví dụ
Ví dụ
03
Một cách tiếp cận cụ thể để vẽ sơ đồ nhấn mạnh vào một cách có cấu trúc để minh họa ý tưởng hoặc quy trình.
A specific approach to diagramming that focuses on a structured way of illustrating ideas or processes.
Ví dụ
