Bản dịch của từ Diagramming technique trong tiếng Việt
Diagramming technique

Diagramming technique (Noun)
Một phương pháp hoặc quy trình tạo ra các đại diện hình ảnh (biểu đồ) để truyền tải thông tin hoặc khái niệm một cách rõ ràng và hiệu quả.
A method or process of creating visual representations (diagrams) to convey information or concepts clearly and effectively.
Teachers use diagramming techniques to explain social concepts clearly in class.
Giáo viên sử dụng kỹ thuật vẽ sơ đồ để giải thích khái niệm xã hội.
Students do not always understand the diagramming technique for social studies.
Học sinh không phải lúc nào cũng hiểu kỹ thuật vẽ sơ đồ trong nghiên cứu xã hội.
What diagramming technique helps explain social issues effectively in presentations?
Kỹ thuật vẽ sơ đồ nào giúp giải thích các vấn đề xã hội hiệu quả trong bài thuyết trình?
The diagramming technique helped students understand social relationships better.
Kỹ thuật vẽ sơ đồ giúp học sinh hiểu rõ hơn về mối quan hệ xã hội.
The diagramming technique is not used in every social science class.
Kỹ thuật vẽ sơ đồ không được sử dụng trong mọi lớp học khoa học xã hội.
Is the diagramming technique effective for teaching social concepts?
Kỹ thuật vẽ sơ đồ có hiệu quả trong việc dạy các khái niệm xã hội không?
Một cách tiếp cận cụ thể để vẽ sơ đồ nhấn mạnh vào một cách có cấu trúc để minh họa ý tưởng hoặc quy trình.
A specific approach to diagramming that focuses on a structured way of illustrating ideas or processes.
The diagramming technique helped me organize my thoughts for the essay.
Kỹ thuật vẽ sơ đồ giúp tôi sắp xếp ý tưởng cho bài luận.
I did not find the diagramming technique useful for social topics.
Tôi không thấy kỹ thuật vẽ sơ đồ hữu ích cho các chủ đề xã hội.
Did you learn the diagramming technique in your social studies class?
Bạn có học kỹ thuật vẽ sơ đồ trong lớp học xã hội không?