Bản dịch của từ Diagramming technique trong tiếng Việt
Diagramming technique
Noun [U/C]

Diagramming technique (Noun)
dˈaɪəɡɹˌæmɨŋ tɛknˈik
dˈaɪəɡɹˌæmɨŋ tɛknˈik
01
Một phương pháp hoặc quy trình tạo ra các đại diện hình ảnh (biểu đồ) để truyền tải thông tin hoặc khái niệm một cách rõ ràng và hiệu quả.
A method or process of creating visual representations (diagrams) to convey information or concepts clearly and effectively.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Một cách tiếp cận cụ thể để vẽ sơ đồ nhấn mạnh vào một cách có cấu trúc để minh họa ý tưởng hoặc quy trình.
A specific approach to diagramming that focuses on a structured way of illustrating ideas or processes.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Diagramming technique
Không có idiom phù hợp