Bản dịch của từ Diagramming technique trong tiếng Việt

Diagramming technique

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Diagramming technique(Noun)

dˈaɪəɡɹˌæmɨŋ tɛknˈik
dˈaɪəɡɹˌæmɨŋ tɛknˈik
01

Một phương pháp hoặc quy trình tạo ra các đại diện hình ảnh (biểu đồ) để truyền tải thông tin hoặc khái niệm một cách rõ ràng và hiệu quả.

A method or process of creating visual representations (diagrams) to convey information or concepts clearly and effectively.

Ví dụ
02

Thực hành phác thảo mối quan hệ hoặc cấu trúc thông qua các phương tiện trực quan, thường được sử dụng trong giáo dục và thuyết trình.

The practice of outlining relationships or structures through visual means, commonly used in education and presentations.

Ví dụ
03

Một cách tiếp cận cụ thể để vẽ sơ đồ nhấn mạnh vào một cách có cấu trúc để minh họa ý tưởng hoặc quy trình.

A specific approach to diagramming that focuses on a structured way of illustrating ideas or processes.

Ví dụ