Bản dịch của từ Diapause trong tiếng Việt
Diapause
Diapause (Noun)
Giai đoạn phát triển bị đình chỉ ở phôi côn trùng, động vật không xương sống khác hoặc động vật có vú, đặc biệt là trong điều kiện môi trường không thuận lợi.
A period of suspended development in an insect other invertebrate or mammal embryo especially during unfavourable environmental conditions.
Many insects enter diapause during winter to survive cold temperatures.
Nhiều loài côn trùng bước vào trạng thái ngưng phát triển trong mùa đông để sống sót.
Butterflies do not experience diapause in warm climates like Florida.
Bướm không trải qua trạng thái ngưng phát triển ở những khí hậu ấm áp như Florida.
Do all insects go through diapause in harsh environments?
Tất cả côn trùng có trải qua trạng thái ngưng phát triển trong môi trường khắc nghiệt không?
The caterpillar entered diapause during the winter months.
Sâu bướm bắt đầu diapause vào những tháng mùa đông.
The diapause helped the insect survive harsh weather conditions.
Diapause giúp côn trùng sống sót trong điều kiện thời tiết khắc nghiệt.
Diapause (Verb)
(của côn trùng hoặc động vật khác) trải qua thời kỳ phát triển bị đình chỉ.
Of an insect or other animal undergo a period of suspended development.
Some insects enter diapause during winter to survive harsh conditions.
Một số côn trùng trải qua trạng thái ngừng phát triển vào mùa đông để sống sót.
Many insects do not enter diapause in warmer climates.
Nhiều côn trùng không trải qua trạng thái ngừng phát triển ở khí hậu ấm hơn.
Do you know which insects undergo diapause in cold weather?
Bạn có biết những côn trùng nào trải qua trạng thái ngừng phát triển trong thời tiết lạnh không?
The caterpillar diapauses during the winter to survive the cold.
Sâu bướm ngưng phát triển trong mùa đông để sống sót.
The bees do not diapause in the summer when food is abundant.
Những con ong không ngưng phát triển vào mùa hè khi thức ăn dồi dào.
Diapause là một trạng thái ngưng phát triển sinh lý ở động vật, thường xảy ra trong các giai đoạn bất lợi của môi trường, như thiếu thực phẩm hoặc thay đổi nhiệt độ. Trạng thái này cho phép động vật duy trì sự sống qua các điều kiện khắc nghiệt cho đến khi môi trường trở nên thuận lợi hơn. Thuật ngữ này được sử dụng phổ biến trong sinh học và sinh thái học để mô tả các quá trình sinh sản và phát triển của nhiều loài, đặc biệt là côn trùng.
Từ "diapause" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, với phần "dia-" có nghĩa là "qua" và "pause" có nghĩa là "ngừng". Trong sinh học, diapause đề cập đến giai đoạn ngừng phát triển tạm thời ở các loài động vật, thường là động vật không xương sống hoặc côn trùng, giúp chúng thích ứng với điều kiện môi trường khắc nghiệt. Thuật ngữ này đã được sử dụng từ cuối thế kỷ 19 và hiện tại vẫn được sử dụng rộng rãi trong nghiên cứu sinh thái học và sinh học phát triển, phản ánh mối liên hệ giữa sự ngừng phát triển và sự tồn tại của loài.
Từ "diapause" không phải là một từ phổ biến trong ngữ cảnh của kỳ thi IELTS. Tần suất xuất hiện của nó trong bốn thành phần IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) rất thấp, chủ yếu do nó liên quan đến sinh học, đặc biệt là nghiên cứu về sự ngưng hoạt động sinh lý trong sự phát triển của côn trùng. Trong các văn cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các tài liệu khoa học, báo cáo sinh thái, và nghiên cứu về chu kỳ sống của động vật, chủ yếu để mô tả sự thích nghi của các loài trước sự thay đổi môi trường.