Bản dịch của từ Diapause trong tiếng Việt

Diapause

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Diapause (Noun)

01

Giai đoạn phát triển bị đình chỉ ở phôi côn trùng, động vật không xương sống khác hoặc động vật có vú, đặc biệt là trong điều kiện môi trường không thuận lợi.

A period of suspended development in an insect other invertebrate or mammal embryo especially during unfavourable environmental conditions.

Ví dụ

Many insects enter diapause during winter to survive cold temperatures.

Nhiều loài côn trùng bước vào trạng thái ngưng phát triển trong mùa đông để sống sót.

Butterflies do not experience diapause in warm climates like Florida.

Bướm không trải qua trạng thái ngưng phát triển ở những khí hậu ấm áp như Florida.

Do all insects go through diapause in harsh environments?

Tất cả côn trùng có trải qua trạng thái ngưng phát triển trong môi trường khắc nghiệt không?

The caterpillar entered diapause during the winter months.

Sâu bướm bắt đầu diapause vào những tháng mùa đông.

The diapause helped the insect survive harsh weather conditions.

Diapause giúp côn trùng sống sót trong điều kiện thời tiết khắc nghiệt.

Diapause (Verb)

01

(của côn trùng hoặc động vật khác) trải qua thời kỳ phát triển bị đình chỉ.

Of an insect or other animal undergo a period of suspended development.

Ví dụ

Some insects enter diapause during winter to survive harsh conditions.

Một số côn trùng trải qua trạng thái ngừng phát triển vào mùa đông để sống sót.

Many insects do not enter diapause in warmer climates.

Nhiều côn trùng không trải qua trạng thái ngừng phát triển ở khí hậu ấm hơn.

Do you know which insects undergo diapause in cold weather?

Bạn có biết những côn trùng nào trải qua trạng thái ngừng phát triển trong thời tiết lạnh không?

The caterpillar diapauses during the winter to survive the cold.

Sâu bướm ngưng phát triển trong mùa đông để sống sót.

The bees do not diapause in the summer when food is abundant.

Những con ong không ngưng phát triển vào mùa hè khi thức ăn dồi dào.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Diapause cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Diapause

Không có idiom phù hợp