Bản dịch của từ Dig in trong tiếng Việt
Dig in
![Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì](/images/chat-ai/chudu-speak-banner-mobile.webp)
Dig in (Phrase)
Everyone was excited to dig in at the wedding reception dinner.
Mọi người đều hào hứng bắt đầu ăn tối tại tiệc cưới.
They did not dig in until the guests arrived at the party.
Họ không bắt đầu ăn cho đến khi khách đến bữa tiệc.
Did you see them dig in at the community potluck event?
Bạn có thấy họ bắt đầu ăn tại sự kiện potluck cộng đồng không?
Let's dig in and discuss social issues affecting our community today.
Hãy bắt tay vào làm và thảo luận về các vấn đề xã hội hôm nay.
They did not dig in during the meeting about community safety.
Họ không bắt tay vào làm trong cuộc họp về an toàn cộng đồng.
Will you dig in and help with the local charity event?
Bạn sẽ bắt tay vào làm và giúp đỡ sự kiện từ thiện địa phương chứ?
Tham gia vào một hoạt động với sự nhiệt tình.
To engage oneself in an activity with enthusiasm.
Many volunteers dig in to help at local food banks every weekend.
Nhiều tình nguyện viên tham gia giúp đỡ tại ngân hàng thực phẩm địa phương mỗi cuối tuần.
Not everyone digs in to support community events during the holidays.
Không phải ai cũng tham gia hỗ trợ các sự kiện cộng đồng trong kỳ nghỉ.
Do you think people dig in to improve their neighborhoods effectively?
Bạn có nghĩ mọi người tham gia cải thiện khu phố của họ một cách hiệu quả không?
Cụm từ "dig in" có nhiều ý nghĩa tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng. Trong ngữ cảnh ẩm thực, nó có nghĩa là bắt đầu ăn một cách hào hứng. Trong ngữ cảnh khác, nó ám chỉ hành động khởi động một công việc hoặc nhiệm vụ, thường mang tính quyết tâm. Cả hai nghĩa đều được chấp nhận trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng cách phát âm có thể khác nhau ở một số khu vực, với giọng Mỹ có xu hướng nhấn mạnh âm "i" hơn.
Cụm từ "dig in" bắt nguồn từ tiếng Anh, trong đó "dig" có nguồn gốc từ từ tiếng Anh cổ "diggan", có nghĩa là đào bới từ gốc tiếng Đức cổ "dugōn". "In" là giới từ thể hiện vị trí. Ban đầu, "dig in" được sử dụng để chỉ hành động đào bới đất, nhưng theo thời gian đã mở rộng nghĩa sang việc bắt đầu ăn uống hoặc tham gia vào một hoạt động một cách nhiệt tình. Sự chuyển đổi này phản ánh cách mà ngôn ngữ phát triển trong bối cảnh xã hội và văn hóa.
Cụm động từ "dig in" xuất hiện khá thường xuyên trong bối cảnh thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi có thể miêu tả hành động bắt đầu ăn uống hay tham gia vào một hoạt động một cách sôi nổi. Trong ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày, "dig in" thường được dùng để diễn tả việc khai thác thông tin hoặc làm việc chăm chỉ. Nó cũng thường xuất hiện trong văn viết liên quan đến văn hóa ẩm thực và khuyến khích tham gia hoạt động nhóm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp