Bản dịch của từ Digestive upset trong tiếng Việt

Digestive upset

Noun [U/C] Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Digestive upset (Noun)

01

Một tình trạng thể chất hoặc tinh thần làm gián đoạn hoạt động bình thường của hệ tiêu hóa.

A physical or emotional condition that disrupts the normal functioning of the digestive system.

Ví dụ

Many students reported digestive upset during the IELTS exam week.

Nhiều sinh viên báo cáo bị rối loạn tiêu hóa trong tuần thi IELTS.

She did not experience digestive upset after eating healthy meals.

Cô ấy không bị rối loạn tiêu hóa sau khi ăn những bữa ăn lành mạnh.

Did you have digestive upset from the stress of preparing for IELTS?

Bạn có bị rối loạn tiêu hóa do căng thẳng khi chuẩn bị cho IELTS không?

Digestive upset (Phrase)

01

Một cụm từ dùng để mô tả cảm giác bất an hoặc khó chịu trong dạ dày.

A phrase used to describe an unsettled feeling or discomfort in the stomach.

Ví dụ

Many people experience digestive upset after eating street food in Hanoi.

Nhiều người gặp phải khó chịu tiêu hóa sau khi ăn đồ ăn đường phố ở Hà Nội.

Eating too quickly does not cause digestive upset for everyone.

Ăn quá nhanh không gây khó chịu tiêu hóa cho mọi người.

Can you identify the foods that lead to digestive upset?

Bạn có thể xác định những thực phẩm gây khó chịu tiêu hóa không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/digestive upset/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Digestive upset

Không có idiom phù hợp