Bản dịch của từ Digestive upset trong tiếng Việt
Digestive upset

Digestive upset (Noun)
Many students reported digestive upset during the IELTS exam week.
Nhiều sinh viên báo cáo bị rối loạn tiêu hóa trong tuần thi IELTS.
She did not experience digestive upset after eating healthy meals.
Cô ấy không bị rối loạn tiêu hóa sau khi ăn những bữa ăn lành mạnh.
Did you have digestive upset from the stress of preparing for IELTS?
Bạn có bị rối loạn tiêu hóa do căng thẳng khi chuẩn bị cho IELTS không?
Digestive upset (Phrase)
Một cụm từ dùng để mô tả cảm giác bất an hoặc khó chịu trong dạ dày.
A phrase used to describe an unsettled feeling or discomfort in the stomach.
Many people experience digestive upset after eating street food in Hanoi.
Nhiều người gặp phải khó chịu tiêu hóa sau khi ăn đồ ăn đường phố ở Hà Nội.
Eating too quickly does not cause digestive upset for everyone.
Ăn quá nhanh không gây khó chịu tiêu hóa cho mọi người.
Can you identify the foods that lead to digestive upset?
Bạn có thể xác định những thực phẩm gây khó chịu tiêu hóa không?
"Digestive upset" là thuật ngữ chỉ trạng thái khó chịu hoặc rối loạn trong hệ tiêu hóa, bao gồm các triệu chứng như đầy hơi, buồn nôn, tiêu chảy hoặc táo bón. Cụm từ này thường được sử dụng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, có thể dùng "digestive disturbance" trong một số trường hợp. Thuật ngữ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh y tế và dinh dưỡng, nhấn mạnh các vấn đề về tiêu hóa có thể ảnh hưởng đến sức khỏe tổng thể.
Từ "digestive" có nguồn gốc từ tiếng Latin "digestivus", bắt nguồn từ động từ "digere", nghĩa là "tiêu hóa". Trong khi đó, "upset" xuất phát từ tiếng Anh cổ "upsetten", có nghĩa là "lật đổ" hoặc "làm rối loạn". Sự kết hợp này phản ánh trạng thái của hệ tiêu hóa bị rối loạn hoặc không hoạt động hiệu quả, biểu hiện qua các triệu chứng như đau bụng, khó tiêu. Sự kết hợp cả hai từ này hiện nay thường chỉ tình trạng bất thường trong quá trình tiêu hóa.
Cụm từ "digestive upset" thường xuyên xuất hiện trong các tài liệu liên quan đến sức khỏe, dinh dưỡng và y học. Trong bốn phần của IELTS, từ này thường không xuất hiện với tần suất cao, nhưng có thể tìm thấy trong bài thi Speaking và Writing khi thảo luận về các vấn đề sức khỏe hoặc lối sống. Trong bối cảnh hằng ngày, cụm từ này thường được sử dụng để mô tả những triệu chứng khó chịu liên quan đến hệ tiêu hóa, như đau bụng, khó tiêu hay tiêu chảy.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp