Bản dịch của từ Digitated trong tiếng Việt

Digitated

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Digitated (Adjective)

01

Thực vật học= "số hóa". bây giờ hiếm.

Botany digitate now rare.

Ví dụ

The digitated leaves of the plant are beautiful in spring.

Lá phân nhánh của cây rất đẹp vào mùa xuân.

The digitated form is not common in urban gardens.

Hình dạng phân nhánh không phổ biến trong các khu vườn đô thị.

Are digitated plants suitable for social events?

Cây phân nhánh có phù hợp cho các sự kiện xã hội không?

02

Động vật học. của một cơ quan hoặc bộ phận cơ thể = "digitate".

Zoology of an organ or body part digitate.

Ví dụ

The digitated leaves of the plant attract many social insects.

Những chiếc lá có hình ngón tay của cây thu hút nhiều côn trùng xã hội.

The digitated structure does not help in social behavior.

Cấu trúc có hình ngón tay không giúp ích cho hành vi xã hội.

Are digitated features common in social animals like monkeys?

Có phải các đặc điểm có hình ngón tay phổ biến ở động vật xã hội như khỉ không?

03

Của tất hoặc tất: có một phần riêng cho một hoặc nhiều ngón chân.

Of a sock or stocking that has a separate section for one or more of the toes.

Ví dụ

Many people prefer digitated socks for better toe movement and comfort.

Nhiều người thích tất có ngón để di chuyển và thoải mái hơn.

Digitated socks are not very popular in traditional clothing styles.

Tất có ngón không phổ biến trong các phong cách trang phục truyền thống.

Are digitated socks more beneficial for athletes during competitions?

Tất có ngón có lợi hơn cho vận động viên trong các cuộc thi không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Digitated cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Digitated

Không có idiom phù hợp