Bản dịch của từ Dint trong tiếng Việt

Dint

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Dint (Noun)

dɪnt
dˈɪnt
01

Một vết lõm hoặc chỗ rỗng trên bề mặt.

A dent or hollow in a surface.

Ví dụ

The car door had a dint after the accident.

Cánh cửa xe hơi có một vết lõm sau vụ tai nạn.

She noticed a dint on the table from the heavy vase.

Cô ấy nhận thấy một vết lõm trên bàn từ cái lọ nặng.

The old chair had a dint on its armrest.

Chiếc ghế cũ có một vết lõm trên tay vị.

02

Một đòn hoặc cú đánh, thường được thực hiện bằng vũ khí trong chiến đấu.

A blow or stroke, typically one made with a weapon in fighting.

Ví dụ

The dint of the sword left a mark on the shield.

Cú đánh của thanh kiếm để lại dấu trên khiên.

The knight's armor showed dints from the battle.

Áo giáp của hiệp sĩ có những vết đánh từ trận chiến.

The warrior's sword had many dints from previous fights.

Thanh kiếm của chiến binh có nhiều vết đánh từ những trận đánh trước.

Dint (Verb)

dɪnt
dˈɪnt
01

Đánh dấu (một bề mặt) bằng vết lõm hoặc chỗ lõm.

Mark (a surface) with dents or hollows.

Ví dụ

She dints the car door while parking in a hurry.

Cô ấy làm móp cửa xe khi đỗ xe vội.

The careless child dints the table with his toys.

Đứa trẻ vô tâm làm móp bàn bằng đồ chơi của mình.

He dints the wall accidentally while moving furniture.

Anh ấy làm móp tường tình cờ khi di chuyển đồ đạc.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/dint/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Dint

Không có idiom phù hợp