Bản dịch của từ Dint trong tiếng Việt
Dint

Dint (Noun)
The car door had a dint after the accident.
Cánh cửa xe hơi có một vết lõm sau vụ tai nạn.
She noticed a dint on the table from the heavy vase.
Cô ấy nhận thấy một vết lõm trên bàn từ cái lọ nặng.
The old chair had a dint on its armrest.
Chiếc ghế cũ có một vết lõm trên tay vị.
The dint of the sword left a mark on the shield.
Cú đánh của thanh kiếm để lại dấu trên khiên.
The knight's armor showed dints from the battle.
Áo giáp của hiệp sĩ có những vết đánh từ trận chiến.
The warrior's sword had many dints from previous fights.
Thanh kiếm của chiến binh có nhiều vết đánh từ những trận đánh trước.
Dint (Verb)
She dints the car door while parking in a hurry.
Cô ấy làm móp cửa xe khi đỗ xe vội.
The careless child dints the table with his toys.
Đứa trẻ vô tâm làm móp bàn bằng đồ chơi của mình.
He dints the wall accidentally while moving furniture.
Anh ấy làm móp tường tình cờ khi di chuyển đồ đạc.
Họ từ
Từ "dint" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, mang nghĩa là vết lõm hoặc dấu tích. Trong tiếng Anh hiện đại, "dint" thường được sử dụng theo cụm từ "by dint of", có nghĩa là "bằng cách" hay "nhờ vào", chỉ việc đạt được điều gì đó qua nỗ lực hoặc phương pháp cụ thể. Khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ chủ yếu nằm ở cách sử dụng và bối cảnh, nhưng ý nghĩa cơ bản của từ vẫn giữ nguyên. Trong giao tiếp, "dint" ít phổ biến và thường xuất hiện trong văn phong trang trọng hơn.
Từ "dint" có nguồn gốc từ tiếng Trung cổ "dentare", có nghĩa là "đè nén" hoặc "thụt vào". Chữ này xuất phát từ gốc Latin "dentis", có nghĩa là "răng", phản ánh hình thức của sự lõm hoặc vết lồi. Trong ngữ cảnh hiện đại, "dint" thường được dùng để chỉ sự tạo ra một vết lõm trên bề mặt cứng do tác động vật lý. Sự liên kết giữa nghĩa gốc và ý nghĩa hiện tại thể hiện rõ nét trong khái niệm về sự thay đổi hình dạng vật lý do áp lực.
Từ "dint" có tần suất sử dụng thấp trong các thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Đọc và Viết, "dint" thường xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả kết quả hoặc nguyên nhân, ví dụ như "by dint of" để chỉ phương pháp đạt được điều gì đó. Ngoài ra, từ này thường gặp trong văn viết học thuật và những tình huống yêu cầu diễn đạt lý do hoặc phương pháp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp