Bản dịch của từ Dinted trong tiếng Việt
Dinted

Dinted (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của dint.
Past simple and past participle of dint.
The community project dinted the local budget significantly last year.
Dự án cộng đồng đã làm giảm ngân sách địa phương đáng kể năm ngoái.
The donations did not dint the overall fundraising goal this month.
Các khoản quyên góp không làm giảm mục tiêu gây quỹ tổng thể tháng này.
Did the recent events dint the community's spirit of unity?
Các sự kiện gần đây có làm giảm tinh thần đoàn kết của cộng đồng không?
Dinted (Idiom)
They succeeded by dint of hard work and dedication.
Họ đã thành công nhờ sự chăm chỉ và cống hiến.
She did not advance by dint of favoritism.
Cô ấy không thăng tiến nhờ sự thiên vị.
Did they achieve their goals by dint of teamwork?
Họ đã đạt được mục tiêu nhờ làm việc nhóm không?
Từ "dinted" là dạng quá khứ và quá khứ phân từ của động từ "dint", có nghĩa là làm cho bề mặt vật thể bị lõm hoặc có vết móp. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng phổ biến để mô tả các tác động vật lý lên các vật thể cứng như kim loại hoặc gỗ. Ở British English, từ “dint” thường mang ngữ nghĩa gợi nhớ đến nguyên nhân của sự hư hại, trong khi ở American English, từ này thường được sử dụng nhiều hơn trong ngữ cảnh mô tả mà không nhấn mạnh đến nguyên nhân.
Từ "dinted" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "dint", có thể được truy nguyên đến tiếng Old English "dynt", có nghĩa là "đánh" hoặc "va chạm". Từ này xuất phát từ gốc Proto-Germanic *duntaz, chỉ những tác động gây nên vết lõm hoặc biến dạng vật thể. Ngày nay, "dinted" chỉ trạng thái của một bề mặt bị lồi lõm do tác động vật lý, thể hiện rõ sự liên hệ với ý nghĩa ban đầu của việc gây va chạm hay tổn thương.
Từ "dinted" không phải là một từ phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Sự sử dụng của nó thường gặp trong ngữ cảnh mô tả sự biến dạng bề mặt vật liệu, chẳng hạn như trong lĩnh vực chế tạo hoặc sửa chữa xe. Từ này có thể xuất hiện khi thảo luận về các vấn đề kỹ thuật hoặc mỹ thuật, trong các tình huống đòi hỏi sự miêu tả chi tiết về cấu trúc hoặc hình dạng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp