Bản dịch của từ Dip out trong tiếng Việt

Dip out

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Dip out (Verb)

dˈɪp ˈaʊt
dˈɪp ˈaʊt
01

Rời đi hoặc ra đi nhanh chóng.

To leave or depart quickly.

Ví dụ

She decided to dip out of the party early last night.

Cô ấy quyết định rời bữa tiệc sớm tối qua.

He did not dip out when his friends needed him.

Anh ấy không rời đi khi bạn bè cần anh ấy.

Did you see her dip out before the event ended?

Bạn có thấy cô ấy rời đi trước khi sự kiện kết thúc không?

02

Để thoát khỏi hoặc tránh một tình huống, thường một cách bất ngờ.

To escape or avoid a situation, often unexpectedly.

Ví dụ

He decided to dip out of the party early last Saturday.

Anh ấy quyết định rời khỏi bữa tiệc sớm vào thứ Bảy tuần trước.

She did not dip out of the meeting; she stayed until the end.

Cô ấy không rời khỏi cuộc họp; cô ấy ở lại đến cuối.

Did they dip out of the social event last week without telling anyone?

Họ có rời khỏi sự kiện xã hội tuần trước mà không nói với ai không?

03

Rút lui khỏi một hoạt động hoặc cam kết.

To withdraw from an activity or commitment.

Ví dụ

Many students dip out of social events during exam week.

Nhiều sinh viên rút khỏi các sự kiện xã hội trong tuần thi.

She did not dip out of the party last night.

Cô ấy đã không rút khỏi bữa tiệc tối qua.

Why did John dip out of the group project?

Tại sao John lại rút khỏi dự án nhóm?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/dip out/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Dip out

Không có idiom phù hợp