Bản dịch của từ Dip switch trong tiếng Việt

Dip switch

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Dip switch (Noun)

dˈɪpswˌɪtʃ
dˈɪpswˌɪtʃ
01

Công tắc hạ thấp chùm đèn pha của xe.

A switch for lowering a vehicle's headlight beams.

Ví dụ

The mechanic adjusted the dip switch on the car's headlights.

Thợ cơ khí điều chỉnh công tắc dip trên đèn xe.

Drivers often forget to use the dip switch at night.

Người lái thường quên sử dụng công tắc dip vào ban đêm.

The dip switch malfunctioned, causing the headlights to stay on high beam.

Công tắc dip bị hỏng, làm cho đèn pha ở chế độ cao.

02

Sự sắp xếp các công tắc trong một gói nội tuyến kép được sử dụng để chọn chế độ hoạt động của một thiết bị như máy in.

An arrangement of switches in a dual in-line package used to select the operating mode of a device such as a printer.

Ví dụ

The dip switch on the printer was set to color mode.

Công tắc dip trên máy in được đặt ở chế độ màu sắc.

She adjusted the dip switch to switch the printer to wireless.

Cô ấy điều chỉnh công tắc dip để chuyển máy in sang chế độ không dây.

The technician changed the dip switch settings for better performance.

Kỹ thuật viên thay đổi cài đặt công tắc dip để cải thiện hiệu suất.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/dip switch/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Dip switch

Không có idiom phù hợp