Bản dịch của từ Dipstick trong tiếng Việt
Dipstick

Dipstick (Noun)
The dipstick showed low oil levels in my car last week.
Que đo cho thấy mức dầu thấp trong xe của tôi tuần trước.
The dipstick did not indicate any oil leakage during the inspection.
Que đo không cho thấy rò rỉ dầu nào trong quá trình kiểm tra.
Is the dipstick easy to read for most car owners?
Que đo có dễ đọc cho hầu hết chủ xe không?
John is such a dipstick for forgetting my birthday party.
John thật là một người ngốc nghếch khi quên tiệc sinh nhật của tôi.
I don't think Sarah is a dipstick; she is very smart.
Tôi không nghĩ Sarah là một người ngốc nghếch; cô ấy rất thông minh.
Is Mark really a dipstick for making that silly comment?
Mark thật sự là một người ngốc nghếch khi đưa ra bình luận ngớ ngẩn đó sao?
Dạng danh từ của Dipstick (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Dipstick | Dipsticks |
Từ "dipstick" xuất phát từ tiếng Anh, có nghĩa chỉ công cụ dùng để kiểm tra mức chất lỏng trong động cơ hoặc các thiết bị khác. Trong tiếng Anh Anh, "dipstick" có thể mô tả những người không thông minh, nhưng trong tiếng Anh Mỹ, nghĩa này ít phổ biến hơn và chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh kỹ thuật. Phát âm của từ này tương tự nhau trong cả hai ngôn ngữ, nhưng ngữ cảnh sử dụng có thể khác biệt.
Từ "dipstick" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh cổ "dippan", nghĩa là "nhúng vào". Chữ "stick" chỉ một vật thể dài, thẳng. Nguyên gốc từ Latin, "dīpens" có nghĩa là "nhúng", liên quan đến hành động kiểm tra mực nước. Bắt đầu từ thế kỷ 19, "dipstick" được sử dụng để chỉ công cụ đo lường mức dầu hoặc chất lỏng trong động cơ, thể hiện sự kết nối giữa hành động nhúng và việc đánh giá mức độ chất lỏng hiện có.
Từ "dipstick" thường được sử dụng trong bối cảnh kỹ thuật và ô tô, ám chỉ đến thanh đo mức dầu hoặc chất lỏng trong động cơ. Trong bộ bốn thành phần của IELTS, từ này xuất hiện ít trong Nghe và Nói, chủ yếu liên quan đến các bài thuyết trình về kỹ thuật. Trong Viết và Đọc, từ có thể xuất hiện trong các bài mẫu mô tả quy trình bảo trì phương tiện. Tuy nhiên, tần suất xuất hiện của nó là hạn chế, chủ yếu phục vụ các tình huống chuyên ngành.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp