Bản dịch của từ Dire consequences trong tiếng Việt

Dire consequences

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Dire consequences (Noun)

dˈaɪɹ kˈɑnsəkwˌɛnsəz
dˈaɪɹ kˈɑnsəkwˌɛnsəz
01

Hệ quả nghiêm trọng hoặc trầm trọng xảy ra từ một hành động hoặc sự kiện cụ thể.

Serious or severe results that follow from a particular action or event.

Ví dụ

Ignoring climate change leads to dire consequences for future generations.

Phớt lờ biến đổi khí hậu dẫn đến hậu quả nghiêm trọng cho thế hệ sau.

The government did not recognize the dire consequences of poverty.

Chính phủ đã không nhận ra hậu quả nghiêm trọng của nghèo đói.

What are the dire consequences of social media addiction?

Hậu quả nghiêm trọng của việc nghiện mạng xã hội là gì?

02

Một tình huống liên quan đến sự nghiêm trọng hoặc khẩn cấp cực kỳ, thường yêu cầu sự chú ý ngay lập tức.

A situation involving extreme seriousness or urgency, often requiring immediate attention.

Ví dụ

Ignoring climate change can lead to dire consequences for future generations.

Bỏ qua biến đổi khí hậu có thể dẫn đến hậu quả nghiêm trọng cho thế hệ tương lai.

The community did not understand the dire consequences of pollution.

Cộng đồng không hiểu hậu quả nghiêm trọng của ô nhiễm.

What are the dire consequences of ignoring social inequality issues?

Hậu quả nghiêm trọng của việc bỏ qua vấn đề bất bình đẳng xã hội là gì?

03

Những tác động tiêu cực nghiêm trọng có thể phát sinh từ các hành động đã thực hiện, thường được sử dụng trong các cảnh báo.

The severe negative effects that can arise from actions taken, often used in warnings.

Ví dụ

Ignoring social issues can lead to dire consequences for communities like Flint.

Bỏ qua các vấn đề xã hội có thể dẫn đến hậu quả nghiêm trọng cho cộng đồng như Flint.

Many people do not realize the dire consequences of discrimination in society.

Nhiều người không nhận ra hậu quả nghiêm trọng của sự phân biệt trong xã hội.

What are the dire consequences of neglecting mental health in schools?

Hậu quả nghiêm trọng của việc bỏ qua sức khỏe tâm thần ở trường học là gì?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Dire consequences cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing và Từ vựng theo chủ đề Society
[...] A number of factors contribute to this throwaway culture and this leads to a range of which will be outlined in the essay below [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing và Từ vựng theo chủ đề Society
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 19/08/2023
[...] Firstly, it becomes imperative for governments to launch campaigns aimed at enhancing public awareness regarding the environmental of rampant consumerism [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 19/08/2023

Idiom with Dire consequences

Không có idiom phù hợp