Bản dịch của từ Direct insurer trong tiếng Việt

Direct insurer

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Direct insurer (Noun)

dɚˈɛkt ˌɪnʃˈʊɹɚ
dɚˈɛkt ˌɪnʃˈʊɹɚ
01

Một công ty bảo hiểm bán các hợp đồng trực tiếp cho người tiêu dùng mà không thông qua đại lý hoặc môi giới.

An insurance company that sells policies directly to consumers without the use of agents or brokers.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một loại nhà cung cấp bảo hiểm xử lý tất cả các khía cạnh của việc phát hành hợp đồng và quản lý yêu cầu một cách nội bộ.

A type of insurance provider that handles all aspects of policy issuance and claims management internally.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Thường liên quan đến chi phí thấp hơn cho người mua bảo hiểm do không có hoa hồng trung gian.

Typically associated with lower costs for the policyholder due to the absence of intermediary commissions.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/direct insurer/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Direct insurer

Không có idiom phù hợp