Bản dịch của từ Direct insurer trong tiếng Việt
Direct insurer
Noun [U/C]

Direct insurer(Noun)
dɚˈɛkt ˌɪnʃˈʊɹɚ
dɚˈɛkt ˌɪnʃˈʊɹɚ
Ví dụ
02
Thường liên quan đến chi phí thấp hơn cho người mua bảo hiểm do không có hoa hồng trung gian.
Typically associated with lower costs for the policyholder due to the absence of intermediary commissions.
Ví dụ
03
Một loại nhà cung cấp bảo hiểm xử lý tất cả các khía cạnh của việc phát hành hợp đồng và quản lý yêu cầu một cách nội bộ.
A type of insurance provider that handles all aspects of policy issuance and claims management internally.
Ví dụ
