Bản dịch của từ Direct object trong tiếng Việt

Direct object

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Direct object (Noun)

dɚˈɛkt əbdʒˈɛkt
dɚˈɛkt əbdʒˈɛkt
01

Một danh từ hoặc đại từ nhận hành động của một động từ trong một câu.

A noun or pronoun that receives the action of a verb in a sentence.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Phần của một câu trả lời cho câu hỏi 'gì?' hoặc 'ai?' sau động từ.

The part of a sentence that answers the question 'what?' or 'whom?' after the verb.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một thuật ngữ ngữ pháp quan trọng được sử dụng để phân tích cấu trúc câu.

A significant grammatical term used to analyze sentence structure.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/direct object/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Direct object

Không có idiom phù hợp