Bản dịch của từ Dirndl trong tiếng Việt

Dirndl

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Dirndl (Noun)

dˈɝɹndl
dˈɝɹndl
01

Một chiếc váy rộng, đầy đặn với phần eo bó sát.

A full wide skirt with a tight waistband.

Ví dụ

She wore a beautiful dirndl to the Oktoberfest celebration in Munich.

Cô ấy mặc một chiếc dirndl đẹp đến lễ hội Oktoberfest ở Munich.

Many people do not wear a dirndl at social gatherings anymore.

Nhiều người không mặc dirndl tại các buổi gặp gỡ xã hội nữa.

Is the dirndl still popular among young people in Germany today?

Dirndl vẫn phổ biến trong giới trẻ ở Đức ngày nay phải không?

02

Trang phục của phụ nữ theo phong cách trang phục nông dân vùng alpine, với váy dirndl và vạt áo bó sát.

A womans dress in the style of alpine peasant costume with a dirndl skirt and a closefitting bodice.

Ví dụ

She wore a beautiful dirndl at the Oktoberfest last year.

Cô ấy đã mặc một chiếc dirndl đẹp tại Oktoberfest năm ngoái.

Many women do not wear a dirndl to social events.

Nhiều phụ nữ không mặc dirndl đến các sự kiện xã hội.

Do you think a dirndl is suitable for formal gatherings?

Bạn có nghĩ rằng dirndl phù hợp cho các buổi gặp mặt trang trọng không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Dirndl cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Dirndl

Không có idiom phù hợp