Bản dịch của từ Disability category trong tiếng Việt

Disability category

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Disability category (Noun)

dˌɪsəbˈɪlɨti kˈætəɡˌɔɹi
dˌɪsəbˈɪlɨti kˈætəɡˌɔɹi
01

Một phân loại dựa trên khuyết tật thể chất hoặc tâm lý ảnh hưởng đến các hoạt động hàng ngày.

A classification based on physical or mental impairment that affects daily activities.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Định nghĩa pháp lý về các loại khuyết tật khác nhau cho mục đích hỗ trợ và dịch vụ.

The legal definition of various types of disabilities for the purposes of support and services.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một nhóm hoặc lớp cá nhân được xác định bởi một khuyết tật chung hoặc tập hợp các khuyết tật.

A group or class of individuals identified by a common disability or set of disabilities.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Disability category cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Disability category

Không có idiom phù hợp