Bản dịch của từ Disadvantaged trong tiếng Việt
Disadvantaged

Disadvantaged (Adjective)
(của một người hoặc khu vực) trong những hoàn cảnh không thuận lợi, đặc biệt là về các cơ hội tài chính hoặc xã hội.
Of a person or area in unfavourable circumstances especially with regard to financial or social opportunities.
Many disadvantaged students struggle to afford college tuition.
Nhiều sinh viên bất hạnh gặp khó khăn trong việc trả học phí đại học.
It is crucial to provide support for disadvantaged communities in need.
Việc cung cấp hỗ trợ cho cộng đồng bất hạnh đang cần thiết.
Are there any programs aimed at helping disadvantaged individuals find jobs?
Liệu có các chương trình nhằm giúp cá nhân bất hạnh tìm việc không?
Dạng tính từ của Disadvantaged (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Disadvantaged Thiệt thòi | - | - |
Họ từ
Từ "disadvantaged" diễn tả trạng thái hoặc hoàn cảnh không thuận lợi, thường ám chỉ đến những cá nhân hoặc nhóm người chịu thiệt thòi về kinh tế, xã hội hoặc giáo dục. Từ này được sử dụng phổ biến trong tiếng Anh cả ở Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt rõ rệt về viết hoặc phát âm. Tuy nhiên, trong văn cảnh sử dụng, ở Mỹ, từ này thường tập trung vào các vấn đề xã hội hơn, trong khi ở Anh, nó có thể được áp dụng cho cả ngữ cảnh kinh tế và xã hội.
Từ "disadvantaged" xuất phát từ tiền tố Latin "dis-" có nghĩa là "không" hoặc "déficit", kết hợp với "advantaged", từ nguồn gốc từ "advantage" (từ Pháp cổ "avantage"), mang ý nghĩa "lợi thế". Từ này được hình thành để miêu tả tình trạng thiếu thốn lợi ích và cơ hội trong xã hội. Qua lịch sử, "disadvantaged" đã trở thành thuật ngữ chính thức để chỉ những nhóm người hoặc cộng đồng gặp bất lợi trong điều kiện kinh tế, giáo dục và xã hội.
Từ "disadvantaged" thường được sử dụng trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Từ này xuất hiện chủ yếu trong các ngữ cảnh liên quan đến xã hội, giáo dục và kinh tế, thường để chỉ những nhóm người gặp khó khăn hoặc không có lợi thế hơn so với người khác. Trong các bài viết học thuật, "disadvantaged" thường được dùng để thảo luận về các vấn đề như bất bình đẳng xã hội và chính sách hỗ trợ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



