Bản dịch của từ Disadvantaged trong tiếng Việt

Disadvantaged

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Disadvantaged (Adjective)

dɪsədvˈænɪdʒd
dɪsədvˈæntɪdʒd
01

(của một người hoặc khu vực) trong những hoàn cảnh không thuận lợi, đặc biệt là về các cơ hội tài chính hoặc xã hội.

Of a person or area in unfavourable circumstances especially with regard to financial or social opportunities.

Ví dụ

Many disadvantaged students struggle to afford college tuition.

Nhiều sinh viên bất hạnh gặp khó khăn trong việc trả học phí đại học.

It is crucial to provide support for disadvantaged communities in need.

Việc cung cấp hỗ trợ cho cộng đồng bất hạnh đang cần thiết.

Are there any programs aimed at helping disadvantaged individuals find jobs?

Liệu có các chương trình nhằm giúp cá nhân bất hạnh tìm việc không?

Dạng tính từ của Disadvantaged (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Disadvantaged

Thiệt thòi

-

-

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/disadvantaged/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing Task 2 dạng Agree or Disagree
[...] Although this trend is indeed I still believe that it can bring several benefits [...]Trích: Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing Task 2 dạng Agree or Disagree
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 20/05/2023
[...] In my opinion, this phenomenon, despite being somewhat can bring about more significant benefits [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 20/05/2023
Bài mẫu IELTS writing và từ vựng chủ đề Work - Occupation
[...] Perks and benefits packages are probably the first things that put self-employment at a [...]Trích: Bài mẫu IELTS writing và từ vựng chủ đề Work - Occupation
Describe a language that you want to learn (not English) | Bài mẫu IELTS Speaking
[...] the distinction of a language, the loss of knowledge and cultural identity/increase jobs crisis [...]Trích: Describe a language that you want to learn (not English) | Bài mẫu IELTS Speaking

Idiom with Disadvantaged

Không có idiom phù hợp