Bản dịch của từ Disappropriate trong tiếng Việt
Disappropriate

Disappropriate (Verb)
The government will disappropriate land from developers for public parks.
Chính phủ sẽ tước đất từ các nhà phát triển cho công viên công cộng.
They did not disappropriate funds from charities during the crisis.
Họ không tước quỹ từ các tổ chức từ thiện trong khủng hoảng.
Will the city disappropriate homes for the new highway project?
Thành phố có tước nhà cho dự án đường cao tốc mới không?
Disappropriate (Adjective)
(luật) bị cắt khỏi sự chiếm đoạt hoặc sở hữu của một tập đoàn tâm linh.
Law severed from the appropriation or possession of a spiritual corporation.
The disappropriate funds were returned to the community for social projects.
Các quỹ không phù hợp đã được trả lại cho cộng đồng cho các dự án xã hội.
The disappropriate actions of some leaders harmed the organization's reputation.
Những hành động không phù hợp của một số lãnh đạo đã làm hại danh tiếng của tổ chức.
Are the disappropriate claims affecting public trust in social institutions?
Liệu các tuyên bố không phù hợp có ảnh hưởng đến niềm tin công chúng vào các tổ chức xã hội không?
Từ "disappropriate" có nghĩa là lấy đi hoặc tước đoạt tài sản một cách không công bằng hoặc không hợp pháp. Đây là một thuật ngữ ít sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý và xã hội, thường xuất hiện trong các nghiên cứu về quyền sở hữu và phân phối tài nguyên. Từ này không có sự khác biệt giữa Anh-Mỹ, và được sử dụng với nghĩa tương tự trong cả hai phiên bản, tuy nhiên, trong văn phong viết, có thể thấy sự ưa chuộng khác nhau về cấu trúc câu và cách trình bày tư liệu.
Từ "disappropriate" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, xuất phát từ tiền tố "dis-" chỉ sự phân tách hoặc phủ định, và "appropriate" có nguồn gốc từ "appropriatus", nghĩa là sử dụng đúng cách. Sự kết hợp này phản ánh quá trình tách rời hoặc không thỏa đáng đối với quyền sở hữu hoặc sử dụng tài sản. Trong ngữ cảnh hiện đại, "disappropriate" thường được sử dụng để mô tả hành động hoặc tình trạng không công bằng trong việc phân bổ tài sản hoặc quyền lợi.
Từ "disappropriate" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Trong ngữ cảnh học thuật, thuật ngữ này có thể liên quan đến các cuộc thảo luận về phân phối tài nguyên hoặc trách nhiệm không công bằng. Thông thường, nó được sử dụng trong các nghiên cứu về kinh tế học, xã hội học và chính trị để chỉ sự thiếu công bằng trong việc phân bổ tài sản hoặc quyền lợi. Sự hiếm hoi của từ này trong tiếng Anh thông dụng cho thấy nó chủ yếu được sử dụng trong các ngữ cảnh chuyên biệt và học thuật.