Bản dịch của từ Discharge notice trong tiếng Việt

Discharge notice

Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Discharge notice (Noun)

dˈɪstʃˌɑɹdʒ nˈoʊtəs
dˈɪstʃˌɑɹdʒ nˈoʊtəs
01

Một tài liệu chính thức được trao cho một nhân viên khi họ được yêu cầu nghỉ việc.

An official document given to an employee when they are told to leave their job.

Ví dụ

The company issued a discharge notice to John last Friday.

Công ty đã phát hành thông báo sa thải cho John vào thứ Sáu tuần trước.

They did not receive a discharge notice from their employer.

Họ không nhận được thông báo sa thải từ nhà tuyển dụng.

Did Maria get her discharge notice before the meeting?

Maria có nhận được thông báo sa thải trước cuộc họp không?

Discharge notice (Noun Countable)

dˈɪstʃˌɑɹdʒ nˈoʊtəs
dˈɪstʃˌɑɹdʒ nˈoʊtəs
01

Hành động chính thức yêu cầu ai đó rời bỏ công việc của họ.

The act of officially telling someone to leave their job.

Ví dụ

The discharge notice was given to John on March 5th.

Thông báo thôi việc đã được đưa cho John vào ngày 5 tháng 3.

She did not receive her discharge notice last week.

Cô ấy không nhận được thông báo thôi việc tuần trước.

When will the discharge notice be issued to the employees?

Khi nào thông báo thôi việc sẽ được phát cho nhân viên?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/discharge notice/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Discharge notice

Không có idiom phù hợp