Bản dịch của từ Discharge notice trong tiếng Việt

Discharge notice

Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Discharge notice(Noun)

dˈɪstʃˌɑɹdʒ nˈoʊtəs
dˈɪstʃˌɑɹdʒ nˈoʊtəs
01

Một tài liệu chính thức được trao cho một nhân viên khi họ được yêu cầu nghỉ việc.

An official document given to an employee when they are told to leave their job.

Ví dụ

Discharge notice(Noun Countable)

dˈɪstʃˌɑɹdʒ nˈoʊtəs
dˈɪstʃˌɑɹdʒ nˈoʊtəs
01

Hành động chính thức yêu cầu ai đó rời bỏ công việc của họ.

The act of officially telling someone to leave their job.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh