Bản dịch của từ Discharge notice trong tiếng Việt
Discharge notice

Discharge notice (Noun)
The company issued a discharge notice to John last Friday.
Công ty đã phát hành thông báo sa thải cho John vào thứ Sáu tuần trước.
They did not receive a discharge notice from their employer.
Họ không nhận được thông báo sa thải từ nhà tuyển dụng.
Did Maria get her discharge notice before the meeting?
Maria có nhận được thông báo sa thải trước cuộc họp không?
Discharge notice (Noun Countable)
The discharge notice was given to John on March 5th.
Thông báo thôi việc đã được đưa cho John vào ngày 5 tháng 3.
She did not receive her discharge notice last week.
Cô ấy không nhận được thông báo thôi việc tuần trước.
When will the discharge notice be issued to the employees?
Khi nào thông báo thôi việc sẽ được phát cho nhân viên?
Thư thông báo giải phóng (discharge notice) là tài liệu chính thức thông báo về việc một cá nhân hoặc một tổ chức được phép rời khỏi tình trạng giam giữ, chăm sóc y tế hoặc hợp đồng. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong lĩnh vực y tế và pháp luật. Trong tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English), thuật ngữ này khá nhất quán về mặt nghĩa và hình thức viết. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau, phản ánh sự khác biệt trong ngữ âm giữa hai biến thể này.
Cụm từ "discharge notice" có nguồn gốc từ tiếng Latin, với từ "dischargere", trong đó "dis-" có nghĩa là "không còn" và "chargere" có nghĩa là "gánh vác". Ban đầu, thuật ngữ này ám chỉ hành động buông bỏ hoặc loại bỏ trách nhiệm. Qua thời gian, nó đã phát triển để chỉ thông báo chính thức liên quan đến việc kết thúc nghĩa vụ pháp lý hoặc hợp đồng, phản ánh sự giải phóng khỏi các nghĩa vụ đã cam kết.
"Discharge notice" là một thuật ngữ thường gặp trong các tài liệu y tế và pháp lý, thường liên quan đến việc thông báo kết thúc việc điều trị bệnh nhân hoặc kết thúc hợp đồng lao động. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có vẻ hiếm khi xuất hiện, chủ yếu trong bài thi nghe và đọc liên quan đến ngữ cảnh y tế hoặc pháp lý. Ngoài ra, từ này cũng có thể được sử dụng trong các tình huống liên quan đến quản lý nội bộ, thủ tục trong cơ sở y tế, hoặc quy trình nhân sự.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp