Bản dịch của từ Disciform trong tiếng Việt
Disciform

Disciform (Adjective)
The disciform shape of the logo represents unity in our community.
Hình dạng đĩa của logo đại diện cho sự đoàn kết trong cộng đồng chúng ta.
The city council did not approve the disciform design for the park.
Hội đồng thành phố đã không phê duyệt thiết kế hình đĩa cho công viên.
Is the disciform layout effective for promoting social events in town?
Thiết kế hình đĩa có hiệu quả trong việc quảng bá sự kiện xã hội ở thị trấn không?
Thực vật học. thuộc loại hoa tổng hợp: bao gồm các hoa dạng đĩa màu mỡ với các hoa ở rìa có hình dạng thu nhỏ hoặc dạng sợi, bề ngoài tương tự như hoa hình đĩa.
Botany of a composite flower composed of fertile disc florets with reduced or filiform marginal florets superficially similar to a discoid flower.
The sunflower is a disciform flower with unique reproductive structures.
Hoa hướng dương là một loài hoa có cấu trúc sinh sản độc đáo.
Roses are not disciform; they have different flower structures.
Hoa hồng không phải là hoa disciform; chúng có cấu trúc hoa khác.
Are daisies considered disciform flowers in botanical studies?
Hoa cúc có được coi là hoa disciform trong các nghiên cứu thực vật không?
Từ "disciform" (Danh từ) có nghĩa là có hình dạng giống như đĩa hoặc vòng tròn. Được sử dụng chủ yếu trong ngữ cảnh sinh học và thiên văn học, từ này mô tả các cấu trúc có hình dạng phẳng, rộng và tròn. Phiên bản tiếng Anh của từ này nhất quán giữa Anh và Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hoặc nghĩa. Tuy nhiên, trong văn viết, "disciform" thường được sử dụng nhiều hơn trong các tác phẩm khoa học của các nhà nghiên cứu nói tiếng Anh hơn là trong ngôn ngữ thông thường.
Từ "disciform" có nguồn gốc từ tiếng Latin, với thành phần chính là "discus", có nghĩa là "đĩa" hoặc "hình đĩa". Từ này được cấu thành bởi tiền tố "dis-" có nghĩa là "tách rời" và gốc "cus" liên quan đến hình thái học. Trong bối cảnh hiện đại, "disciform" được sử dụng để mô tả các hình thể giống hình đĩa trong sinh học, nhấn mạnh sự liên kết giữa hình dạng và chức năng trong tự nhiên.
Từ "disciform" có tần suất sử dụng thấp trong các thành phần của IELTS, cụ thể là Writing, Speaking, Reading và Listening, do nó thuộc về lĩnh vực chuyên môn, thường xuất hiện trong ngữ cảnh sinh học để mô tả hình dạng giống đĩa của một đối tượng nào đó. Trong các bối cảnh khác, từ này có thể xuất hiện trong tài liệu khoa học, đặc biệt là trong mô tả cấu trúc hoặc hình thái của các sinh vật sống. Việc sử dụng từ này chủ yếu hạn chế trong các lĩnh vực nghiên cứu hẹp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp