Bản dịch của từ Disciform trong tiếng Việt

Disciform

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Disciform (Adjective)

01

Có dạng đĩa; hình đĩa, hình đĩa; (y học) đặc trưng bởi các tổn thương dạng này.

Having the form of a disc discshaped discoidal medicine characterized by lesions of this form.

Ví dụ

The disciform shape of the logo represents unity in our community.

Hình dạng đĩa của logo đại diện cho sự đoàn kết trong cộng đồng chúng ta.

The city council did not approve the disciform design for the park.

Hội đồng thành phố đã không phê duyệt thiết kế hình đĩa cho công viên.

Is the disciform layout effective for promoting social events in town?

Thiết kế hình đĩa có hiệu quả trong việc quảng bá sự kiện xã hội ở thị trấn không?

02

Thực vật học. thuộc loại hoa tổng hợp: bao gồm các hoa dạng đĩa màu mỡ với các hoa ở rìa có hình dạng thu nhỏ hoặc dạng sợi, bề ngoài tương tự như hoa hình đĩa.

Botany of a composite flower composed of fertile disc florets with reduced or filiform marginal florets superficially similar to a discoid flower.

Ví dụ

The sunflower is a disciform flower with unique reproductive structures.

Hoa hướng dương là một loài hoa có cấu trúc sinh sản độc đáo.

Roses are not disciform; they have different flower structures.

Hoa hồng không phải là hoa disciform; chúng có cấu trúc hoa khác.

Are daisies considered disciform flowers in botanical studies?

Hoa cúc có được coi là hoa disciform trong các nghiên cứu thực vật không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Disciform cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Disciform

Không có idiom phù hợp