Bản dịch của từ Disciform trong tiếng Việt
Disciform
Disciform (Adjective)
The disciform shape of the logo represents unity in our community.
Hình dạng đĩa của logo đại diện cho sự đoàn kết trong cộng đồng chúng ta.
The city council did not approve the disciform design for the park.
Hội đồng thành phố đã không phê duyệt thiết kế hình đĩa cho công viên.
Is the disciform layout effective for promoting social events in town?
Thiết kế hình đĩa có hiệu quả trong việc quảng bá sự kiện xã hội ở thị trấn không?
Thực vật học. thuộc loại hoa tổng hợp: bao gồm các hoa dạng đĩa màu mỡ với các hoa ở rìa có hình dạng thu nhỏ hoặc dạng sợi, bề ngoài tương tự như hoa hình đĩa.
Botany of a composite flower composed of fertile disc florets with reduced or filiform marginal florets superficially similar to a discoid flower.
The sunflower is a disciform flower with unique reproductive structures.
Hoa hướng dương là một loài hoa có cấu trúc sinh sản độc đáo.
Roses are not disciform; they have different flower structures.
Hoa hồng không phải là hoa disciform; chúng có cấu trúc hoa khác.
Are daisies considered disciform flowers in botanical studies?
Hoa cúc có được coi là hoa disciform trong các nghiên cứu thực vật không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp