Bản dịch của từ Discipling trong tiếng Việt
Discipling

Discipling (Adjective)
Điều đó làm thành đệ tử; chuyển đổi sang một học thuyết hoặc hệ thống tín ngưỡng cụ thể; đó là người truyền giáo.
That makes into a disciple that converts to a particular doctrine or belief system that proselytizes.
The discipling approach in youth programs promotes strong community values.
Cách tiếp cận kỷ luật trong các chương trình thanh thiếu niên thúc đẩy giá trị cộng đồng mạnh mẽ.
Many believe discipling methods can change social behaviors effectively.
Nhiều người tin rằng các phương pháp kỷ luật có thể thay đổi hành vi xã hội hiệu quả.
Is discipling necessary for fostering unity in diverse social groups?
Liệu kỷ luật có cần thiết để thúc đẩy sự đoàn kết trong các nhóm xã hội đa dạng không?
Discipling (Noun)
The church focuses on discipling young adults in our community.
Nhà thờ tập trung vào việc dẫn dắt thanh niên trong cộng đồng.
Many people are not interested in discipling others today.
Nhiều người hôm nay không quan tâm đến việc dẫn dắt người khác.
Is discipling important for building strong social connections?
Việc dẫn dắt có quan trọng để xây dựng mối quan hệ xã hội không?
Từ "discipling" là một danh từ và động từ có nguồn gốc từ chữ "disciple", thường được sử dụng trong bối cảnh tôn giáo để chỉ quá trình hướng dẫn hoặc giáo dục một người theo một hình thức cụ thể của đức tin. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Brit, từ này chủ yếu được sử dụng trong các cộng đồng tôn giáo, có sự tương đồng trong nghĩa nhưng khác nhau về ngữ cảnh áp dụng. Cách phát âm và sử dụng trong văn phong viết cũng có thể bị ảnh hưởng bởi các phương ngữ địa phương.
Từ "discipling" có nguồn gốc từ động từ Latinh "discipulus", nghĩa là "học sinh" hoặc "người theo học". Thuật ngữ này đã được sử dụng trong lĩnh vực tôn giáo, đặc biệt liên quan đến việc đào tạo và giáo dục tín đồ trong Kitô giáo. Quan niệm này nhấn mạnh vai trò của sự hướng dẫn và sự kết nối giữa người thầy và người học. Ngày nay, "discipling" thường chỉ hoạt động hướng dẫn, giáo dục người khác để đạt được sự phát triển cá nhân và tâm linh.
Từ "discipling" không phổ biến trong bối cảnh các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong các bài kiểm tra Nghe, Nói, Đọc và Viết, nơi các từ vựng thường tập trung vào các chủ đề học thuật và hàng ngày. Tuy nhiên, từ này thường xuất hiện trong các thảo luận liên quan đến tôn giáo, giáo dục, và tâm lý học, mô tả quá trình hướng dẫn và đào tạo cá nhân theo một phương pháp nhất định, thường liên quan đến niềm tin và giá trị nhân văn.