Bản dịch của từ Discipling trong tiếng Việt

Discipling

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Discipling (Adjective)

dˈɪsəpəlɨŋ
dˈɪsəpəlɨŋ
01

Điều đó làm thành đệ tử; chuyển đổi sang một học thuyết hoặc hệ thống tín ngưỡng cụ thể; đó là người truyền giáo.

That makes into a disciple that converts to a particular doctrine or belief system that proselytizes.

Ví dụ

The discipling approach in youth programs promotes strong community values.

Cách tiếp cận kỷ luật trong các chương trình thanh thiếu niên thúc đẩy giá trị cộng đồng mạnh mẽ.

Many believe discipling methods can change social behaviors effectively.

Nhiều người tin rằng các phương pháp kỷ luật có thể thay đổi hành vi xã hội hiệu quả.

Is discipling necessary for fostering unity in diverse social groups?

Liệu kỷ luật có cần thiết để thúc đẩy sự đoàn kết trong các nhóm xã hội đa dạng không?

Discipling (Noun)

dˈɪsəpəlɨŋ
dˈɪsəpəlɨŋ
01

Hành động hoặc sự việc khiến một người trở thành đệ tử hoặc người đi theo; một ví dụ về điều này.

The action or fact of making a person into a disciple or follower an instance of this.

Ví dụ

The church focuses on discipling young adults in our community.

Nhà thờ tập trung vào việc dẫn dắt thanh niên trong cộng đồng.

Many people are not interested in discipling others today.

Nhiều người hôm nay không quan tâm đến việc dẫn dắt người khác.

Is discipling important for building strong social connections?

Việc dẫn dắt có quan trọng để xây dựng mối quan hệ xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/discipling/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Discipling

Không có idiom phù hợp