Bản dịch của từ Discos trong tiếng Việt

Discos

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Discos (Noun)

dˈɪskoʊz
dˈɪskoʊz
01

Một hộp đêm hoặc nơi mọi người nhảy theo nhạc pop được ghi lại.

A nightclub or place where people dance to recorded pop music.

Ví dụ

Many young people enjoy going to discos to dance.

Nhiều người trẻ thích đi đến các quán disco để nhảy.

The new disco in town has a great sound system.

Quán disco mới ở thành phố có hệ thống âm thanh tuyệt vời.

Discos are popular among teenagers for socializing and dancing.

Các quán disco phổ biến giữa thanh thiếu niên để giao lưu và nhảy múa.

Dạng danh từ của Discos (Noun)

SingularPlural

Disco

Discos

Discos (Verb)

dˈɪskoʊz
dˈɪskoʊz
01

Phát ra ánh sáng nhấp nháy; tỏa sáng yếu ớt hoặc thất thường.

Emitting flashes of light; feebly or fitfully shining.

Ví dụ

The discos in town lit up the night with colorful lights.

Các quán disco ở thị trấn sáng lên đêm bằng ánh sáng màu sắc.

The disco ball in the club discos sparkled beautifully.

Quả cầu disco trong câu lạc bộ phát sáng rực rỡ.

The disco lights flickered, creating a lively atmosphere.

Các đèn disco nhấp nháy, tạo ra một không khí sống động.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/discos/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Discos

Không có idiom phù hợp