Bản dịch của từ Discounting trong tiếng Việt
Discounting

Discounting (Verb)
Coi (một khả năng, sự kiện hoặc người) là không đáng được xem xét vì nó thiếu độ tin cậy.
Regard a possibility fact or person as being unworthy of consideration because it lacks credibility.
Many social issues are often discounted by politicians during campaigns.
Nhiều vấn đề xã hội thường bị chính trị gia bỏ qua trong chiến dịch.
They are not discounting the importance of mental health in society.
Họ không đánh giá thấp tầm quan trọng của sức khỏe tâm thần trong xã hội.
Are you discounting the voices of marginalized communities in your research?
Bạn có đang bỏ qua tiếng nói của các cộng đồng thiệt thòi trong nghiên cứu không?
Are you discounting the importance of social media in IELTS preparation?
Bạn đang loại trừ sự quan trọng của truyền thông xã hội trong việc chuẩn bị cho IELTS?
She never discounts the impact of group study on IELTS scores.
Cô ấy không bao giờ coi thấp tác động của học nhóm đến điểm IELTS.
Dạng động từ của Discounting (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Discount |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Discounted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Discounted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Discounts |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Discounting |
Discounting (Noun)
Hành động loại bỏ xác suất hoặc tầm quan trọng.
The action of dismissing probability or significance.
Many people are discounting the impact of social media on youth today.
Nhiều người đang coi nhẹ tác động của mạng xã hội đến giới trẻ hôm nay.
Experts are not discounting the role of community support in mental health.
Các chuyên gia không coi nhẹ vai trò của hỗ trợ cộng đồng trong sức khỏe tâm thần.
Are you discounting the importance of social skills in job interviews?
Bạn có đang coi nhẹ tầm quan trọng của kỹ năng xã hội trong phỏng vấn xin việc không?
Discounting the importance of social connections can hinder career success.
Bỏ qua tầm quan trọng của mối quan hệ xã hội có thể ngăn cản sự thành công trong sự nghiệp.
She regrets discounting the impact of social activities on language skills.
Cô ấy hối tiếc về việc bỏ qua tác động của các hoạt động xã hội đối với kỹ năng ngôn ngữ.
Họ từ
Thuật ngữ "discounting" trong tiếng Anh chủ yếu được sử dụng trong lĩnh vực tài chính và kinh tế, đề cập đến việc giảm giá trị hiện tại của một khoản thu nhập trong tương lai bằng cách áp dụng tỷ lệ chiết khấu. "Discounting" không có sự khác biệt rõ ràng giữa Anh-Mỹ trong cách viết lẫn phát âm, nhưng việc sử dụng từ này có thể thay đổi trong các bối cảnh cụ thể. Tại Mỹ, thuật ngữ này thường gặp trong phân tích đầu tư, trong khi ở Anh, nó có thể được sử dụng phổ biến hơn trong các thảo luận về chi phí cơ hội và giá trị thời gian của tiền bạc.
Từ "discounting" bắt nguồn từ động từ tiếng Latin "discomputare", có nghĩa là "tính toán lại". Trong ngữ cảnh tài chính, thuật ngữ này thể hiện hành động giảm giá trị hiện tại của một khoản tiền trong tương lai thông qua quá trình tính toán. Lịch sử của từ này có nguồn gốc từ hoạt động thương mại, nơi việc áp dụng tỷ lệ chiết khấu giúp xác định giá trị hợp lý của một tài sản. Hiện nay, "discounting" thường được sử dụng trong lĩnh vực tài chính và kế toán để đánh giá giá trị của dòng tiền tương lai.
Từ "discounting" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu trong phần Writing và Reading, nơi đề cập đến thương mại hoặc tài chính. Trong ngữ cảnh kinh doanh, "discounting" thường được dùng để chỉ quá trình giảm giá sản phẩm hoặc dịch vụ nhằm thúc đẩy doanh số bán hàng. Ngoài ra, từ này cũng liên quan đến lĩnh vực kinh tế, đặc biệt trong các thuật ngữ tài chính như "discounting cash flows".
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

