Bản dịch của từ Dish washing trong tiếng Việt

Dish washing

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Dish washing (Idiom)

01

Phương pháp làm sạch đĩa, đồ dùng và đồ dùng nhà bếp khác.

A method of cleaning plates utensils and other kitchenware.

Ví dụ

Dish washing is a common chore in many American households.

Rửa bát là một công việc thường thấy trong nhiều gia đình Mỹ.

Many people do not enjoy dish washing after dinner parties.

Nhiều người không thích rửa bát sau các bữa tiệc tối.

Is dish washing a shared responsibility in your family?

Rửa bát có phải là trách nhiệm chung trong gia đình bạn không?

02

Hành động dọn dẹp sau khi nấu nướng hoặc phục vụ thức ăn.

The act of cleaning up after cooking or serving food.

Ví dụ

Dish washing is essential after our family dinners every Sunday night.

Rửa bát là cần thiết sau bữa tối gia đình mỗi tối Chủ nhật.

They do not enjoy dish washing after the large holiday meals.

Họ không thích rửa bát sau những bữa ăn lớn vào ngày lễ.

Is dish washing a shared responsibility in your household?

Rửa bát có phải là trách nhiệm chung trong gia đình bạn không?

03

Một nghi thức xã hội liên quan đến việc chia sẻ trách nhiệm giữ gìn vệ sinh nhà bếp.

A social ritual involving the sharing of responsibilities for kitchen cleanliness.

Ví dụ

Dish washing promotes teamwork among friends during our weekly dinner gatherings.

Rửa bát thúc đẩy tinh thần đồng đội giữa bạn bè trong các bữa tối hàng tuần.

They do not enjoy dish washing after their large family meals.

Họ không thích rửa bát sau các bữa ăn lớn của gia đình.

Is dish washing a common practice in your social circles?

Rửa bát có phải là thói quen phổ biến trong các mối quan hệ xã hội của bạn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/dish washing/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Dish washing

Không có idiom phù hợp