Bản dịch của từ Disrupted trong tiếng Việt
Disrupted

Disrupted (Verb)
The protest disrupted the city's traffic for several hours yesterday.
Cuộc biểu tình đã gây rối giao thông của thành phố trong vài giờ hôm qua.
The noise did not disrupt our community meeting last week.
Tiếng ồn đã không làm rối loạn cuộc họp cộng đồng của chúng tôi tuần trước.
Did the festival disrupt local businesses during the weekend?
Liệu lễ hội có làm rối loạn các doanh nghiệp địa phương trong cuối tuần không?
Dạng động từ của Disrupted (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Disrupt |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Disrupted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Disrupted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Disrupts |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Disrupting |
Disrupted (Adjective)
The pandemic disrupted many social events in 2020, like festivals.
Đại dịch đã làm gián đoạn nhiều sự kiện xã hội vào năm 2020, như lễ hội.
Social activities were not disrupted by the new guidelines in 2021.
Các hoạt động xã hội không bị gián đoạn bởi các hướng dẫn mới năm 2021.
Did the protest disrupt the community's social gatherings last week?
Cuộc biểu tình có làm gián đoạn các buổi gặp gỡ xã hội của cộng đồng tuần trước không?
Họ từ
"Bị gián đoạn" (disrupted) là một từ tiếng Anh diễn tả trạng thái xảy ra khi một quy trình, hoạt động hay hệ thống bị ngăn chặn hoặc làm gián đoạn, dẫn đến sự không ổn định. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, khái niệm này tương tự nhau nhưng trong tiếng Anh Anh, "disrupted" có thể ám chỉ đến những yếu tố ngoài ý muốn như thời tiết ảnh hưởng đến giao thông. Trong ngữ cảnh doanh nghiệp, từ này thường được sử dụng để chỉ sự thay đổi cách thức hoạt động truyền thống.
Từ "disrupted" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latinh "disrumpere", trong đó "dis-" mang nghĩa "không" hay "tách rời", và "rumpere" có nghĩa là "phá vỡ". Trong lịch sử, thuật ngữ này bắt đầu được sử dụng để chỉ trạng thái bị chen ngang hoặc làm xáo trộn một quá trình hoặc sự kiện. Ngày nay, "disrupted" thường được áp dụng trong các lĩnh vực như công nghệ, kinh tế và xã hội để chỉ sự rối loạn hoặc thay đổi đột ngột, thể hiện sự ảnh hưởng sâu rộng của những yếu tố không dự đoán được.
Từ "disrupted" thường xuất hiện với tần suất cao trong phần Nghe và Đọc của IELTS, liên quan đến các chủ đề như kinh tế, biến đổi xã hội và công nghệ. Trong phần Nói và Viết, từ này thường được sử dụng để mô tả sự gián đoạn trong các quá trình tự nhiên hoặc xã hội. Ngoài ra, từ này cũng thường gặp trong các cuộc thảo luận về tác động tiêu cực của đại dịch hoặc công nghệ đến các lĩnh vực như giáo dục và việc làm, thể hiện sự thay đổi hoặc khó khăn trong các hệ thống đã được thiết lập.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



