Bản dịch của từ Dissimilation trong tiếng Việt
Dissimilation
Dissimilation (Noun)
Hành động làm tiêu tan, làm khác đi.
The act of dissimilating, of making dissimilar.
Dissimilation can occur when two similar sounds in a word become different.
Sự không tương đồng có thể xảy ra khi hai âm thanh giống nhau trong một từ trở nên khác nhau.
The dissimilation process is crucial in understanding language evolution.
Quá trình không tương đồng là rất quan trọng trong việc hiểu sự tiến hóa của ngôn ngữ.
Linguists study dissimilation patterns to analyze language variations in society.
Người học ngôn ngữ nghiên cứu các mẫu không tương đồng để phân tích các biến thể ngôn ngữ trong xã hội.
(âm vị học) hiện tượng trong đó các phụ âm hoặc nguyên âm tương tự trong một từ trở nên ít giống nhau hơn, dẫn đến hình thức mà người nghe dễ cảm nhận hơn.
(phonology) a phenomenon whereby similar consonant or vowel sounds in a word become less similar, resulting in a form that is easier for the listener to perceive.
Dissimilation can occur in social interactions to aid understanding.
Sự phân biệt có thể xảy ra trong giao tiếp xã hội để giúp hiểu.
The dissimilation of accents can lead to misunderstandings in conversations.
Sự phân biệt về giọng có thể dẫn đến hiểu lầm trong cuộc trò chuyện.
In social linguistics, dissimilation plays a role in clear communication.
Trong ngôn ngữ học xã hội, sự phân biệt đóng vai trò trong giao tiếp rõ ràng.
Họ từ
Dissimilation là một quá trình ngôn ngữ trong đó một âm hoặc yếu tố trong từ được thay đổi để trở nên khác biệt hơn với âm hoặc yếu tố liền kề, nhằm giảm thiểu sự tương đồng giữa chúng. Quá trình này phổ biến hơn trong tiếng Anh so với tiếng Việt và có thể thấy rõ trong các từ có âm gần gũi. Dissimilation cũng có thể ảnh hưởng đến sự phát âm trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng sự khác biệt chủ yếu nằm ở ngữ điệu và cách phát âm của một số âm, hơn là ở hình thức viết hay ý nghĩa.
Từ "dissimilation" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "dissimilatio", xuất phát từ động từ "dissimulare", nghĩa là "giấu giếm, che giấu". Trong ngữ cảnh ngôn ngữ học, dissimilation chỉ ra quá trình biến đổi âm thanh, trong đó các âm giống nhau trở nên khác nhau nhằm tạo ra sự dễ nghe và phân biện rõ ràng hơn về mặt âm vị. Hệ quả là việc này giúp ngăn chặn nhầm lẫn giữa các từ hay âm tiết, góp phần làm phong phú thêm ngữ âm trong ngôn ngữ.
"Dissimilation" là một thuật ngữ ít gặp trong cả bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh khoa học ngôn ngữ, từ này thường được sử dụng để mô tả quá trình thay đổi âm thanh trong ngôn ngữ, nhưng không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày. Ngoài ngữ nghĩa chuyên ngành, nó có thể xuất hiện trong các tài liệu nghiên cứu về ngữ âm học và ngôn ngữ học, nhưng vẫn chưa đủ để được coi là từ vựng thiết yếu trong các bài kiểm tra tiếng Anh như IELTS.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp