Bản dịch của từ Dissimilation trong tiếng Việt

Dissimilation

Noun [U/C]

Dissimilation (Noun)

dɪsˌɪməlˈeiʃn̩
dɪsˌɪməlˈeiʃn̩
01

Hành động làm tiêu tan, làm khác đi.

The act of dissimilating, of making dissimilar.

Ví dụ

Dissimilation can occur when two similar sounds in a word become different.

Sự không tương đồng có thể xảy ra khi hai âm thanh giống nhau trong một từ trở nên khác nhau.

The dissimilation process is crucial in understanding language evolution.

Quá trình không tương đồng là rất quan trọng trong việc hiểu sự tiến hóa của ngôn ngữ.

Linguists study dissimilation patterns to analyze language variations in society.

Người học ngôn ngữ nghiên cứu các mẫu không tương đồng để phân tích các biến thể ngôn ngữ trong xã hội.

02

(âm vị học) hiện tượng trong đó các phụ âm hoặc nguyên âm tương tự trong một từ trở nên ít giống nhau hơn, dẫn đến hình thức mà người nghe dễ cảm nhận hơn.

(phonology) a phenomenon whereby similar consonant or vowel sounds in a word become less similar, resulting in a form that is easier for the listener to perceive.

Ví dụ

Dissimilation can occur in social interactions to aid understanding.

Sự phân biệt có thể xảy ra trong giao tiếp xã hội để giúp hiểu.

The dissimilation of accents can lead to misunderstandings in conversations.

Sự phân biệt về giọng có thể dẫn đến hiểu lầm trong cuộc trò chuyện.

In social linguistics, dissimilation plays a role in clear communication.

Trong ngôn ngữ học xã hội, sự phân biệt đóng vai trò trong giao tiếp rõ ràng.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Dissimilation

Không có idiom phù hợp