Bản dịch của từ Distant echo trong tiếng Việt

Distant echo

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Distant echo (Noun)

dˈɪstənt ˈɛkoʊ
dˈɪstənt ˈɛkoʊ
01

Âm thanh được nghe sau khi nó đã được phản xạ khỏi các bề mặt, thường phát ra từ một nơi xa xôi.

A sound that is heard after it has been reflected off surfaces, often coming from a far away place.

Ví dụ

The distant echo of laughter filled the empty social hall.

Âm vang xa của tiếng cười tràn ngập hội trường xã hội trống rỗng.

There is no distant echo of conversations in this quiet library.

Không có âm vang xa của các cuộc trò chuyện trong thư viện yên tĩnh này.

Did you hear the distant echo of music from the festival?

Bạn có nghe thấy âm vang xa của âm nhạc từ lễ hội không?

02

Một ký ức hoặc suy nghĩ còn lại vang vọng từ quá khứ.

A lingering memory or thought that resonates from the past.

Ví dụ

The distant echo of my childhood friends still brings me joy.

Âm vang xa xưa của những người bạn thời thơ ấu vẫn mang lại niềm vui.

The distant echo of past social movements is often forgotten today.

Âm vang xa xưa của các phong trào xã hội thường bị quên lãng hôm nay.

Do you hear the distant echo of our community's struggles?

Bạn có nghe thấy âm vang xa xưa của những cuộc đấu tranh cộng đồng không?

03

Một hiệu ứng hoặc kết quả tiếp tục lâu sau sự kiện ban đầu.

An effect or result that continues long after the initial event.

Ví dụ

The distant echo of Martin Luther King Jr.'s speech inspires many today.

Âm vang xa xôi của bài phát biểu của Martin Luther King Jr. truyền cảm hứng cho nhiều người hôm nay.

The distant echo of past protests does not influence current movements.

Âm vang xa xôi của các cuộc biểu tình trong quá khứ không ảnh hưởng đến các phong trào hiện tại.

Does the distant echo of history shape our social values today?

Âm vang xa xôi của lịch sử có định hình giá trị xã hội của chúng ta hôm nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/distant echo/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Distant echo

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.