Bản dịch của từ Distant echo trong tiếng Việt
Distant echo

Distant echo (Noun)
The distant echo of laughter filled the empty social hall.
Âm vang xa của tiếng cười tràn ngập hội trường xã hội trống rỗng.
There is no distant echo of conversations in this quiet library.
Không có âm vang xa của các cuộc trò chuyện trong thư viện yên tĩnh này.
Did you hear the distant echo of music from the festival?
Bạn có nghe thấy âm vang xa của âm nhạc từ lễ hội không?
The distant echo of my childhood friends still brings me joy.
Âm vang xa xưa của những người bạn thời thơ ấu vẫn mang lại niềm vui.
The distant echo of past social movements is often forgotten today.
Âm vang xa xưa của các phong trào xã hội thường bị quên lãng hôm nay.
Do you hear the distant echo of our community's struggles?
Bạn có nghe thấy âm vang xa xưa của những cuộc đấu tranh cộng đồng không?
The distant echo of Martin Luther King Jr.'s speech inspires many today.
Âm vang xa xôi của bài phát biểu của Martin Luther King Jr. truyền cảm hứng cho nhiều người hôm nay.
The distant echo of past protests does not influence current movements.
Âm vang xa xôi của các cuộc biểu tình trong quá khứ không ảnh hưởng đến các phong trào hiện tại.
Does the distant echo of history shape our social values today?
Âm vang xa xôi của lịch sử có định hình giá trị xã hội của chúng ta hôm nay không?
"Echo xa" là thuật ngữ chỉ hiện tượng âm thanh bị phản xạ lại từ một bề mặt, phát ra từ xa so với nguồn phát âm. Nó thường được sử dụng trong âm nhạc, vật lý, và tâm lý học để chỉ cảm nhận âm vang và khoảng cách âm thanh. Trong tiếng Anh, "distant echo" không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ về cách viết, cách phát âm và ý nghĩa, nhưng có thể có sự khác biệt nhẹ trong ngữ cảnh sử dụng ở từng vùng.