Bản dịch của từ Distant metastasis trong tiếng Việt

Distant metastasis

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Distant metastasis (Noun)

dˈɪstənt mətˈæstəsɨs
dˈɪstənt mətˈæstəsɨs
01

Sự lan rộng của tế bào ung thư đến các bộ phận xa của cơ thể từ vị trí khối u ban đầu.

The spread of cancer cells to distant parts of the body from the original tumor site.

Ví dụ

Distant metastasis can occur in advanced breast cancer patients like Sarah.

Di căn xa có thể xảy ra ở bệnh nhân ung thư vú như Sarah.

Distant metastasis is not always detected in early cancer screenings.

Di căn xa không phải lúc nào cũng được phát hiện trong sàng lọc ung thư sớm.

Is distant metastasis common in lung cancer cases among smokers?

Di căn xa có phổ biến trong các trường hợp ung thư phổi ở người hút thuốc không?

02

Khối u thứ phát hình thành ở một phần của cơ thể xa vị trí ung thư nguyên phát.

A secondary tumor that forms in a part of the body away from the primary cancer site.

Ví dụ

Distant metastasis can occur in patients with late-stage breast cancer.

Di căn xa có thể xảy ra ở bệnh nhân ung thư vú giai đoạn muộn.

Distant metastasis does not always happen in early-stage lung cancer.

Di căn xa không phải lúc nào cũng xảy ra ở ung thư phổi giai đoạn đầu.

Can distant metastasis be prevented with early cancer detection programs?

Có thể ngăn chặn di căn xa bằng các chương trình phát hiện ung thư sớm không?

03

Quá trình mà ung thư lây lan đến các vùng khác nhau của cơ thể.

The process by which cancer spreads to different regions of the body.

Ví dụ

Distant metastasis occurs when cancer spreads to the liver or lungs.

Sự di căn xa xảy ra khi ung thư lan đến gan hoặc phổi.

Distant metastasis does not happen in early-stage breast cancer cases.

Sự di căn xa không xảy ra trong các trường hợp ung thư vú giai đoạn đầu.

Does distant metastasis affect the survival rate of cancer patients?

Sự di căn xa có ảnh hưởng đến tỷ lệ sống sót của bệnh nhân ung thư không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/distant metastasis/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Distant metastasis

Không có idiom phù hợp