Bản dịch của từ Distant relative trong tiếng Việt
Distant relative

Distant relative (Noun)
My distant relative visited from Canada last summer for a family reunion.
Người họ hàng xa của tôi đã đến từ Canada mùa hè năm ngoái cho buổi họp mặt gia đình.
I do not know any distant relative in my family tree.
Tôi không biết người họ hàng xa nào trong gia đình mình.
Is she a distant relative of yours from the Smith family?
Cô ấy có phải là người họ hàng xa của bạn từ gia đình Smith không?
Một phân loại của những người thân thuộc đề cập đến những người thuộc mạng lưới gia đình rộng hơn.
A categorization of relatives that refers to those who are part of a wider family network.
My distant relative, Sarah, visited us during the family reunion last year.
Người họ hàng xa của tôi, Sarah, đã thăm chúng tôi năm ngoái.
I don't know any distant relative who lives in another country.
Tôi không biết người họ hàng xa nào sống ở nước khác.
Do you have any distant relatives living in Vietnam or abroad?
Bạn có người họ hàng xa nào sống ở Việt Nam hoặc nước ngoài không?
Một mối liên hệ gia đình rộng hơn so với các thành viên gia đình gần gũi như anh chị em hoặc cha mẹ.
A familial connection that is more extended than immediate family members such as siblings or parents.
My distant relative visited from Canada last summer for the reunion.
Người họ hàng xa của tôi đã đến từ Canada mùa hè năm ngoái cho buổi đoàn tụ.
I do not know any distant relatives in my family tree.
Tôi không biết bất kỳ họ hàng xa nào trong gia đình của mình.
Do you have any distant relatives living abroad, like in Australia?
Bạn có họ hàng xa nào sống ở nước ngoài, như ở Úc không?
"Người họ hàng xa" là thuật ngữ chỉ mối quan hệ gia đình không gần gũi, thường được sử dụng để mô tả những cá nhân cùng có chung tổ tiên nhưng không nằm trong dòng dõi trực tiếp. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng phổ biến cả ở Anh và Mỹ mà có cùng nghĩa, tuy nhiên có thể có sự khác biệt trong cách phát âm và mức độ phổ biến của các mối quan hệ được mô tả. "Distant relative" thường mang ý nghĩa rộng hơn so với những cụm từ chỉ mối quan hệ họ hàng gần hơn.