Bản dịch của từ Distant relative trong tiếng Việt

Distant relative

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Distant relative (Noun)

dˈɪstənt ɹˈɛlətɨv
dˈɪstənt ɹˈɛlətɨv
01

Một người là thành viên của cùng một gia đình nhưng không liên quan chặt chẽ.

A person who is a member of the same family but not closely related.

Ví dụ

My distant relative visited from Canada last summer for a family reunion.

Người họ hàng xa của tôi đã đến từ Canada mùa hè năm ngoái cho buổi họp mặt gia đình.

I do not know any distant relative in my family tree.

Tôi không biết người họ hàng xa nào trong gia đình mình.

Is she a distant relative of yours from the Smith family?

Cô ấy có phải là người họ hàng xa của bạn từ gia đình Smith không?

02

Một phân loại của những người thân thuộc đề cập đến những người thuộc mạng lưới gia đình rộng hơn.

A categorization of relatives that refers to those who are part of a wider family network.

Ví dụ

My distant relative, Sarah, visited us during the family reunion last year.

Người họ hàng xa của tôi, Sarah, đã thăm chúng tôi năm ngoái.

I don't know any distant relative who lives in another country.

Tôi không biết người họ hàng xa nào sống ở nước khác.

Do you have any distant relatives living in Vietnam or abroad?

Bạn có người họ hàng xa nào sống ở Việt Nam hoặc nước ngoài không?

03

Một mối liên hệ gia đình rộng hơn so với các thành viên gia đình gần gũi như anh chị em hoặc cha mẹ.

A familial connection that is more extended than immediate family members such as siblings or parents.

Ví dụ

My distant relative visited from Canada last summer for the reunion.

Người họ hàng xa của tôi đã đến từ Canada mùa hè năm ngoái cho buổi đoàn tụ.

I do not know any distant relatives in my family tree.

Tôi không biết bất kỳ họ hàng xa nào trong gia đình của mình.

Do you have any distant relatives living abroad, like in Australia?

Bạn có họ hàng xa nào sống ở nước ngoài, như ở Úc không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/distant relative/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Distant relative

Không có idiom phù hợp