Bản dịch của từ Distinguishing mark trong tiếng Việt

Distinguishing mark

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Distinguishing mark (Noun)

dɨstˈɪŋɡwɨʃɨŋ mˈɑɹk
dɨstˈɪŋɡwɨʃɨŋ mˈɑɹk
01

Một yếu tố đặc biệt giúp nhận biết hoặc mô tả một người, tổ chức hoặc khái niệm.

A distinctive element that helps to recognize or describe a person organization or concept

Ví dụ

His kindness is a distinguishing mark of his personality in social settings.

Sự tử tế của anh ấy là dấu ấn nổi bật trong các tình huống xã hội.

A distinguishing mark of the charity is its commitment to education.

Dấu ấn nổi bật của tổ chức từ thiện là cam kết với giáo dục.

Is empathy a distinguishing mark of successful social leaders like Nelson Mandela?

Liệu sự đồng cảm có phải là dấu ấn nổi bật của các nhà lãnh đạo xã hội thành công như Nelson Mandela không?

02

Một biểu tượng hoặc dấu hiệu đại diện cho một thứ gì đó; một dấu hiệu của tính xác thực hoặc chất lượng.

A symbol or sign that represents something a mark of authenticity or quality

Ví dụ

The heart symbol is a distinguishing mark of love and affection.

Biểu tượng trái tim là dấu hiệu phân biệt của tình yêu và sự quan tâm.

The flag does not serve as a distinguishing mark for all countries.

Cờ không đóng vai trò là dấu hiệu phân biệt cho tất cả các quốc gia.

What is the distinguishing mark of a successful social movement?

Dấu hiệu phân biệt của một phong trào xã hội thành công là gì?

03

Một đặc điểm hoặc đặc tính dùng để nhận dạng hoặc phân biệt một thứ gì đó với những thứ khác.

A feature or characteristic that serves to identify or differentiate something from others

Ví dụ

Her kindness is a distinguishing mark of her personality in social settings.

Sự tốt bụng của cô ấy là dấu hiệu phân biệt trong các tình huống xã hội.

His arrogance is not a distinguishing mark of a good leader.

Sự kiêu ngạo của anh ấy không phải là dấu hiệu phân biệt của một nhà lãnh đạo tốt.

What distinguishing mark sets your community apart from others?

Dấu hiệu phân biệt nào làm cho cộng đồng của bạn khác biệt với những cộng đồng khác?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/distinguishing mark/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Distinguishing mark

Không có idiom phù hợp