Bản dịch của từ Distinguishing mark trong tiếng Việt

Distinguishing mark

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Distinguishing mark (Noun)

01

Một yếu tố đặc biệt giúp nhận biết hoặc mô tả một người, tổ chức hoặc khái niệm.

A distinctive element that helps to recognize or describe a person organization or concept

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một biểu tượng hoặc dấu hiệu đại diện cho một thứ gì đó; một dấu hiệu của tính xác thực hoặc chất lượng.

A symbol or sign that represents something a mark of authenticity or quality

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một đặc điểm hoặc đặc tính dùng để nhận dạng hoặc phân biệt một thứ gì đó với những thứ khác.

A feature or characteristic that serves to identify or differentiate something from others

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Distinguishing mark cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Distinguishing mark

Không có idiom phù hợp