Bản dịch của từ Distinguishing mark trong tiếng Việt

Distinguishing mark

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Distinguishing mark(Noun)

dɨstˈɪŋɡwɨʃɨŋ mˈɑɹk
dɨstˈɪŋɡwɨʃɨŋ mˈɑɹk
01

Một biểu tượng hoặc dấu hiệu đại diện cho một thứ gì đó; một dấu hiệu của tính xác thực hoặc chất lượng.

A symbol or sign that represents something a mark of authenticity or quality

Ví dụ
02

Một đặc điểm hoặc đặc tính dùng để nhận dạng hoặc phân biệt một thứ gì đó với những thứ khác.

A feature or characteristic that serves to identify or differentiate something from others

Ví dụ
03

Một yếu tố đặc biệt giúp nhận biết hoặc mô tả một người, tổ chức hoặc khái niệm.

A distinctive element that helps to recognize or describe a person organization or concept

Ví dụ