Bản dịch của từ Distress trong tiếng Việt
Distress

Distress (Noun)
The distress caused by poverty is visible in their faces.
Sự lo âu do nghèo đói rõ ràng trên khuôn mặt họ.
The distress of losing a loved one is overwhelming.
Sự đau buồn khi mất đi người thân là áp đảo.
The distress in the community after the natural disaster was palpable.
Sự lo lắng trong cộng đồng sau thiên tai là rõ ràng.
Dạng danh từ của Distress (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Distress | - |
Kết hợp từ của Distress (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Personal distress Sự đau khổ cá nhân | Her personal distress affected her social interactions negatively. Nỗi đau cá nhân của cô ấy ảnh hưởng tiêu cực đến tương tác xã hội của cô ấy. |
Physical distress Đau đớn cơ thể | She experienced physical distress due to overwhelming social anxiety. Cô ấy đã trải qua nỗi đau về thể chất do lo âu xã hội áp đảo. |
Emotional distress Sự căng thẳng cảm xúc | The cyberbullying incident caused emotional distress among teenagers. Vụ tấn công mạng gây cảm giác căng thẳng tinh thần cho thanh thiếu niên. |
Economic distress Khủng hoảng kinh tế | The pandemic caused economic distress for many families. Đại dịch gây khó khăn kinh tế cho nhiều gia đình. |
Severe distress Nỗi đau nghiêm trọng | The pandemic caused severe distress in the community. Đại dịch gây ra sự đau khổ nghiêm trọng trong cộng đồng. |
Distress (Verb)
The news of the natural disaster distresses the whole community.
Tin tức về thảm họa tự nhiên làm phiền cả cộng đồng.
The ongoing pandemic distresses many people due to job losses.
Đại dịch đang diễn ra làm phiền nhiều người do mất việc.
The increase in crime rates distresses residents in the neighborhood.
Sự tăng cường tỷ lệ tội phạm làm phiền cư dân trong khu phố.
The theatre set was distressed to look like an old village.
Bộ sân khấu đã được làm tàn phá để trông giống một ngôi làng cũ.
She distressed her jeans to give them a vintage appearance.
Cô ấy đã tàn phá chiếc quần jeans của mình để tạo cho chúng vẻ ngoại cũ.
The artist distressed the canvas to achieve an antique effect.
Nghệ sĩ đã làm tàn phá bức vẽ để đạt được hiệu ứng cổ điển.
Dạng động từ của Distress (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Distress |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Distressed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Distressed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Distresses |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Distressing |
Họ từ
Từ "distress" thường được sử dụng để chỉ trạng thái lo lắng, đau khổ hoặc khổ sở về tâm lý. Trong ngữ cảnh pháp lý, nó có thể ám chỉ đến sự tổn thương cảm xúc do hành vi của người khác gây ra. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "distress" được sử dụng giống nhau nhưng có thể thể hiện cách phát âm khác nhau: ở Mỹ, âm "a" có thể ngắn hơn. Từ này thường xuất hiện trong văn viết chính thức, các tài liệu y tế và tâm lý.
Từ "distress" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "dēstrictus", có nghĩa là "thắt chặt" hoặc "tuyệt vọng". Trong tiếng Pháp cổ, từ này được chuyển thành "destresse", mang hàm ý về nỗi sợ hãi hoặc sự không thoải mái. Lịch sử phát triển của từ này phản ánh trải nghiệm cảm xúc tiêu cực, từ nỗi đau đớn tinh thần đến khổ sở trong cuộc sống. Hiện nay, "distress" thường được sử dụng để chỉ trạng thái căng thẳng, lo âu hoặc đau khổ trong tâm lý con người.
Từ "distress" thường xuất hiện với tần suất vừa phải trong các thành phần của IELTS, đặc biệt trong các bài viết và nói liên quan đến sức khỏe tâm thần, cảm xúc và xã hội. Trong phần nghe, từ này có thể được sử dụng trong bối cảnh câu chuyện cá nhân hoặc phỏng vấn. Ngoài ra, "distress" cũng thường được sử dụng trong các tình huống pháp lý hoặc y tế để chỉ trạng thái lo âu, khổ sở hoặc căng thẳng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ


