Bản dịch của từ Distress trong tiếng Việt
Distress

Distress(Verb)
Dạng động từ của Distress (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Distress |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Distressed |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Distressed |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Distresses |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Distressing |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "distress" thường được sử dụng để chỉ trạng thái lo lắng, đau khổ hoặc khổ sở về tâm lý. Trong ngữ cảnh pháp lý, nó có thể ám chỉ đến sự tổn thương cảm xúc do hành vi của người khác gây ra. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "distress" được sử dụng giống nhau nhưng có thể thể hiện cách phát âm khác nhau: ở Mỹ, âm "a" có thể ngắn hơn. Từ này thường xuất hiện trong văn viết chính thức, các tài liệu y tế và tâm lý.
Từ "distress" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "dēstrictus", có nghĩa là "thắt chặt" hoặc "tuyệt vọng". Trong tiếng Pháp cổ, từ này được chuyển thành "destresse", mang hàm ý về nỗi sợ hãi hoặc sự không thoải mái. Lịch sử phát triển của từ này phản ánh trải nghiệm cảm xúc tiêu cực, từ nỗi đau đớn tinh thần đến khổ sở trong cuộc sống. Hiện nay, "distress" thường được sử dụng để chỉ trạng thái căng thẳng, lo âu hoặc đau khổ trong tâm lý con người.
Từ "distress" thường xuất hiện với tần suất vừa phải trong các thành phần của IELTS, đặc biệt trong các bài viết và nói liên quan đến sức khỏe tâm thần, cảm xúc và xã hội. Trong phần nghe, từ này có thể được sử dụng trong bối cảnh câu chuyện cá nhân hoặc phỏng vấn. Ngoài ra, "distress" cũng thường được sử dụng trong các tình huống pháp lý hoặc y tế để chỉ trạng thái lo âu, khổ sở hoặc căng thẳng.
Họ từ
Từ "distress" thường được sử dụng để chỉ trạng thái lo lắng, đau khổ hoặc khổ sở về tâm lý. Trong ngữ cảnh pháp lý, nó có thể ám chỉ đến sự tổn thương cảm xúc do hành vi của người khác gây ra. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "distress" được sử dụng giống nhau nhưng có thể thể hiện cách phát âm khác nhau: ở Mỹ, âm "a" có thể ngắn hơn. Từ này thường xuất hiện trong văn viết chính thức, các tài liệu y tế và tâm lý.
Từ "distress" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "dēstrictus", có nghĩa là "thắt chặt" hoặc "tuyệt vọng". Trong tiếng Pháp cổ, từ này được chuyển thành "destresse", mang hàm ý về nỗi sợ hãi hoặc sự không thoải mái. Lịch sử phát triển của từ này phản ánh trải nghiệm cảm xúc tiêu cực, từ nỗi đau đớn tinh thần đến khổ sở trong cuộc sống. Hiện nay, "distress" thường được sử dụng để chỉ trạng thái căng thẳng, lo âu hoặc đau khổ trong tâm lý con người.
Từ "distress" thường xuất hiện với tần suất vừa phải trong các thành phần của IELTS, đặc biệt trong các bài viết và nói liên quan đến sức khỏe tâm thần, cảm xúc và xã hội. Trong phần nghe, từ này có thể được sử dụng trong bối cảnh câu chuyện cá nhân hoặc phỏng vấn. Ngoài ra, "distress" cũng thường được sử dụng trong các tình huống pháp lý hoặc y tế để chỉ trạng thái lo âu, khổ sở hoặc căng thẳng.
