Bản dịch của từ Distress trong tiếng Việt

Distress

Noun [U/C]Verb

Distress (Noun)

dɪstɹˈɛs
dɪstɹˈɛs
01

Cực kỳ lo lắng, buồn phiền hoặc đau đớn.

Extreme anxiety, sorrow, or pain.

Ví dụ

The distress caused by poverty is visible in their faces.

Sự lo âu do nghèo đói rõ ràng trên khuôn mặt họ.

The distress of losing a loved one is overwhelming.

Sự đau buồn khi mất đi người thân là áp đảo.

Kết hợp từ của Distress (Noun)

CollocationVí dụ

Personal distress

Sự đau khổ cá nhân

Her personal distress affected her social interactions negatively.

Nỗi đau cá nhân của cô ấy ảnh hưởng tiêu cực đến tương tác xã hội của cô ấy.

Physical distress

Đau đớn cơ thể

She experienced physical distress due to overwhelming social anxiety.

Cô ấy đã trải qua nỗi đau về thể chất do lo âu xã hội áp đảo.

Emotional distress

Sự căng thẳng cảm xúc

The cyberbullying incident caused emotional distress among teenagers.

Vụ tấn công mạng gây cảm giác căng thẳng tinh thần cho thanh thiếu niên.

Economic distress

Khủng hoảng kinh tế

The pandemic caused economic distress for many families.

Đại dịch gây khó khăn kinh tế cho nhiều gia đình.

Severe distress

Nỗi đau nghiêm trọng

The pandemic caused severe distress in the community.

Đại dịch gây ra sự đau khổ nghiêm trọng trong cộng đồng.

Distress (Verb)

dɪstɹˈɛs
dɪstɹˈɛs
01

Gây ra (ai đó) lo lắng, buồn phiền hoặc đau đớn.

Cause (someone) anxiety, sorrow, or pain.

Ví dụ

The news of the natural disaster distresses the whole community.

Tin tức về thảm họa tự nhiên làm phiền cả cộng đồng.

The ongoing pandemic distresses many people due to job losses.

Đại dịch đang diễn ra làm phiền nhiều người do mất việc.

02

Đưa ra (đồ nội thất hoặc quần áo) các dấu hiệu mô phỏng về tuổi tác và sự hao mòn.

Give (furniture or clothing) simulated marks of age and wear.

Ví dụ

The theatre set was distressed to look like an old village.

Bộ sân khấu đã được làm tàn phá để trông giống một ngôi làng cũ.

She distressed her jeans to give them a vintage appearance.

Cô ấy đã tàn phá chiếc quần jeans của mình để tạo cho chúng vẻ ngoại cũ.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Distress

Không có idiom phù hợp