Bản dịch của từ Distress trong tiếng Việt

Distress

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Distress(Verb)

dɪstɹˈɛs
dɪstɹˈɛs
01

Gây ra (ai đó) lo lắng, buồn phiền hoặc đau đớn.

Cause (someone) anxiety, sorrow, or pain.

Ví dụ
02

Đưa ra (đồ nội thất hoặc quần áo) các dấu hiệu mô phỏng về tuổi tác và sự hao mòn.

Give (furniture or clothing) simulated marks of age and wear.

Ví dụ

Dạng động từ của Distress (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Distress

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Distressed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Distressed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Distresses

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Distressing

Distress(Noun)

dɪstɹˈɛs
dɪstɹˈɛs
01

Cực kỳ lo lắng, buồn phiền hoặc đau đớn.

Extreme anxiety, sorrow, or pain.

Ví dụ

Dạng danh từ của Distress (Noun)

SingularPlural

Distress

-

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ