Bản dịch của từ Divests trong tiếng Việt

Divests

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Divests (Verb)

daɪvˈɛs
daɪvˈɛss
01

Bán hoặc thanh lý tài sản hoặc tài sản nắm giữ.

To sell off or get rid of assets or holdings.

Ví dụ

The charity divests outdated programs to focus on current community needs.

Tổ chức từ thiện bán bỏ các chương trình lỗi thời để tập trung vào nhu cầu cộng đồng hiện tại.

The city does not divest from funding local social services.

Thành phố không bán bỏ việc tài trợ cho các dịch vụ xã hội địa phương.

Does the government divest funds from social welfare programs?

Chính phủ có bán bỏ quỹ từ các chương trình phúc lợi xã hội không?

02

Tước đoạt của ai đó một cái gì đó; để mang đi.

To deprive someone of something to take away.

Ví dụ

The new policy divests low-income families of essential healthcare services.

Chính sách mới tước đi dịch vụ chăm sóc sức khỏe thiết yếu của gia đình thu nhập thấp.

The government does not divest citizens of their basic rights.

Chính phủ không tước đi quyền cơ bản của công dân.

Does the new law divest workers of their job security?

Liệu luật mới có tước đi sự an toàn nghề nghiệp của người lao động không?

03

Để đảo ngược một trách nhiệm hoặc nghĩa vụ.

To reverse a responsibility or duty.

Ví dụ

The government divests its responsibility for public health to local agencies.

Chính phủ chuyển giao trách nhiệm về sức khỏe cộng đồng cho các cơ quan địa phương.

The company does not divest its duty to support community projects.

Công ty không từ bỏ nghĩa vụ hỗ trợ các dự án cộng đồng.

Does the school divest its responsibility for student safety during events?

Trường có chuyển giao trách nhiệm về an toàn cho học sinh trong các sự kiện không?

Dạng động từ của Divests (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Divest

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Divested

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Divested

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Divests

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Divesting

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/divests/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Divests

Không có idiom phù hợp