Bản dịch của từ Divests trong tiếng Việt
Divests

Divests (Verb)
The charity divests outdated programs to focus on current community needs.
Tổ chức từ thiện bán bỏ các chương trình lỗi thời để tập trung vào nhu cầu cộng đồng hiện tại.
The city does not divest from funding local social services.
Thành phố không bán bỏ việc tài trợ cho các dịch vụ xã hội địa phương.
Does the government divest funds from social welfare programs?
Chính phủ có bán bỏ quỹ từ các chương trình phúc lợi xã hội không?
The new policy divests low-income families of essential healthcare services.
Chính sách mới tước đi dịch vụ chăm sóc sức khỏe thiết yếu của gia đình thu nhập thấp.
The government does not divest citizens of their basic rights.
Chính phủ không tước đi quyền cơ bản của công dân.
Does the new law divest workers of their job security?
Liệu luật mới có tước đi sự an toàn nghề nghiệp của người lao động không?
Để đảo ngược một trách nhiệm hoặc nghĩa vụ.
To reverse a responsibility or duty.
The government divests its responsibility for public health to local agencies.
Chính phủ chuyển giao trách nhiệm về sức khỏe cộng đồng cho các cơ quan địa phương.
The company does not divest its duty to support community projects.
Công ty không từ bỏ nghĩa vụ hỗ trợ các dự án cộng đồng.
Does the school divest its responsibility for student safety during events?
Trường có chuyển giao trách nhiệm về an toàn cho học sinh trong các sự kiện không?
Dạng động từ của Divests (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Divest |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Divested |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Divested |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Divests |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Divesting |
Họ từ
"Divests" là động từ chỉ hành động từ bỏ quyền sở hữu hoặc kiểm soát một tài sản, thường trong bối cảnh kinh doanh hoặc tài chính. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này thường xuất hiện trong lĩnh vực đầu tư và quản lý tài chính, nơi các công ty quyết định bán hoặc chuyển nhượng tài sản không còn phù hợp với chiến lược kinh doanh của họ. Ở Anh và Mỹ, hình thức và cách sử dụng của từ này giống nhau, với âm sắc phát âm cũng tương đồng. Tuy nhiên, phần ngữ cảnh áp dụng có thể thay đổi đôi chút giữa hai vùng.
Từ "divest" có nguồn gốc từ tiếng Latin "divestire", với "di-" mang nghĩa tách rời và "vestire" có nghĩa là mặc quần áo. Ban đầu, từ này chỉ hành động tước bỏ hoặc tháo dỡ một bộ quần áo. Qua thời gian, "divest" dần chuyển sang ý nghĩa trừu tượng hơn, chỉ việc tước bỏ quyền sở hữu hoặc quyền lợi, thường được áp dụng trong lĩnh vực tài chính và đầu tư. Ngày nay, từ này thường chỉ việc bán hoặc loại bỏ tài sản của một cá nhân hoặc tổ chức.
Từ "divests" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong Speaking và Writing, nơi tính từ vựng thường thiên về đời sống hàng ngày và chủ đề cụ thể. Tuy nhiên, từ này có tần suất cao hơn trong ngữ cảnh tài chính và kinh doanh, liên quan đến việc bán hoặc chuyển nhượng tài sản, nhất là trong các cuộc thảo luận về chiến lược đầu tư hoặc tái cơ cấu công ty. Trong các lĩnh vực học thuật, "divests" thường được sử dụng để mô tả hành động cắt giảm sự tham gia tài chính hoặc tách biệt khỏi một nhánh hoạt động nào đó.