Bản dịch của từ Divide trong tiếng Việt

Divide

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Divide(Verb)

dˈɪvaɪd
dɪˈvaɪd
01

Thực hiện phép chia trong toán học.

To perform the mathematical operation of division

Ví dụ
02

Phân phát hoặc phân bổ cái gì đó giữa mọi người hoặc các nhóm.

To distribute or allocate something among people or groups

Ví dụ
03

Tách rời một cái gì đó thành hai hoặc nhiều phần hoặc nhóm.

To separate something into two or more parts or groups

Ví dụ