Bản dịch của từ Divides trong tiếng Việt
Divides

Divides (Verb)
The new policy divides the community into two opposing groups.
Chính sách mới chia cộng đồng thành hai nhóm đối lập.
The recent events do not divide us; they unite us instead.
Các sự kiện gần đây không chia rẽ chúng tôi; chúng tôi lại đoàn kết.
How does social media divide opinions among young people today?
Mạng xã hội chia rẽ ý kiến của giới trẻ ngày nay như thế nào?
Dạng động từ của Divides (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Divide |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Divided |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Divided |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Divides |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Dividing |
Họ từ
Từ "divides" là động từ số nhiều của "divide", có nghĩa là chia tách thành các phần, đơn vị hoặc nhóm nhỏ hơn. Trong tiếng Anh, "divides" thường được sử dụng để chỉ hành động phân chia hoặc phân loại. Ở tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nghĩa và cách sử dụng của từ này tương tự, tuy nhiên, có thể có sự khác biệt trong ngữ cảnh và thói quen sử dụng từ ngữ, nhất là trong các lĩnh vực học thuật hoặc kỹ thuật, mà tiếng Anh Mỹ có xu hướng dùng nhiều thuật ngữ hơn trong các tài liệu chuyên môn.
Từ "divides" xuất phát từ động từ Latin "dividere", có nghĩa là “chia tách” hoặc “phân chia”. Trong tiếng Latin, "di-" có nghĩa là "hai" và "videre" có nghĩa là "nhìn" hoặc "thấy". Sự kết hợp này hình thành ý tưởng về việc phân chia thành những phần rõ ràng. Hiện nay, "divides" được sử dụng để chỉ hành động chia tách một thực thể thành các phần khác nhau, phản ánh nguồn gốc về sự phân chia và phân đoạn.
Từ "divides" xuất hiện khá thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Nghe và Đọc, từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến số liệu, phân chia thông tin hoặc đề cập đến sự khác biệt giữa các nhóm. Trong phần Nói và Viết, "divides" có thể được dùng để thảo luận về quan điểm, ý kiến hoặc sự phân chia xã hội. Các ngữ cảnh khác nhau mà từ này xuất hiện bao gồm các bài viết học thuật, phân tích dữ liệu và thảo luận về các vấn đề xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



