Bản dịch của từ Divide trong tiếng Việt
Divide
Verb

Divide(Verb)
dˈɪvaɪd
dɪˈvaɪd
01
Thực hiện phép chia trong toán học.
To perform the mathematical operation of division
Ví dụ
02
Phân phát hoặc phân bổ cái gì đó giữa mọi người hoặc các nhóm.
To distribute or allocate something among people or groups
Ví dụ
