Bản dịch của từ Divulgation trong tiếng Việt
Divulgation

Divulgation (Noun)
Việc truyền đạt công nghệ hoặc khoa học tới công chúng, nhận thức của công chúng về khoa học.
The communication of technology or science to the general public public awareness of science.
The divulgation of climate change facts is crucial for public understanding.
Việc công bố thông tin về biến đổi khí hậu rất quan trọng cho công chúng.
The divulgation of scientific studies is not always clear to everyone.
Việc công bố các nghiên cứu khoa học không phải lúc nào cũng rõ ràng.
Is the divulgation of technology helping society improve its knowledge?
Việc công bố công nghệ có giúp xã hội nâng cao kiến thức không?
Việc tiết lộ hoặc tiết lộ một bí mật.
The disclosure or revelation of a secret.
The divulgation of personal data raised concerns among social media users.
Việc tiết lộ dữ liệu cá nhân đã gây lo ngại cho người dùng mạng xã hội.
The company did not allow the divulgation of sensitive information.
Công ty không cho phép tiết lộ thông tin nhạy cảm.
Is the divulgation of private messages acceptable in social networks?
Liệu việc tiết lộ tin nhắn riêng tư có chấp nhận được trên mạng xã hội không?
Hành vi tiết lộ hoặc xuất bản; sự xuất bản.
The act of divulging or publishing publication.
The divulgation of personal data raises privacy concerns among social media users.
Việc công khai dữ liệu cá nhân gây lo ngại về quyền riêng tư của người dùng mạng xã hội.
The divulgation of sensitive information is not allowed in our community.
Việc tiết lộ thông tin nhạy cảm là không được phép trong cộng đồng của chúng tôi.
Is the divulgation of private messages ethical in social interactions?
Việc công khai tin nhắn riêng tư có đạo đức trong các tương tác xã hội không?
Từ "divulgation" đề cập đến hành động công khai thông tin, chủ yếu là thông tin bí mật hoặc chưa được công bố. Trong tiếng Anh, từ này thường ít sử dụng hơn so với các từ đồng nghĩa như "disclosure" hoặc "revelation". Từ này không phân biệt rõ rệt giữa Anh và Mỹ, và cả hai chủ yếu sử dụng "divulgation" trong ngữ cảnh pháp lý hoặc hàn lâm. Tuy nhiên, tính thông dụng của nó trong giao tiếp hàng ngày là hạn chế, với cách viết và phát âm tương đồng ở cả hai biến thể ngôn ngữ.
Từ "divulgation" có nguồn gốc từ tiếng Latin "divulgatio", bắt nguồn từ động từ "divulgare", có nghĩa là "phát tán". Trong tiếng Latin, "dī-" nghĩa là "ra ngoài", và "vulgare" có nguồn gốc từ "vulgus", nghĩa là "dân chúng". Từ này ban đầu chỉ quá trình làm cho thông tin trở nên công khai hoặc phổ biến hơn. Ngày nay, "divulgation" được sử dụng để chỉ việc phát tán thông tin, đặc biệt là trong các ngữ cảnh khoa học và học thuật, mang nghĩa xác thực và có hệ thống hơn.
Từ "divulgation" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết, do tính chất chuyên ngành và ít sử dụng trong ngữ cảnh hằng ngày. Trong các văn bản học thuật, "divulgation" thường được liên kết với việc công bố thông tin, phổ biến kiến thức hoặc dữ liệu, đặc biệt trong lĩnh vực nghiên cứu và truyền thông. Từ này thường gặp trong các cuộc thảo luận về đạo đức trong nghiên cứu và chia sẻ thông tin trong cộng đồng học thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp