Bản dịch của từ Divulgation trong tiếng Việt

Divulgation

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Divulgation (Noun)

dɨvˌʌɡljˈeɪʃən
dɨvˌʌɡljˈeɪʃən
01

Việc truyền đạt công nghệ hoặc khoa học tới công chúng, nhận thức của công chúng về khoa học.

The communication of technology or science to the general public public awareness of science.

Ví dụ

The divulgation of climate change facts is crucial for public understanding.

Việc công bố thông tin về biến đổi khí hậu rất quan trọng cho công chúng.

The divulgation of scientific studies is not always clear to everyone.

Việc công bố các nghiên cứu khoa học không phải lúc nào cũng rõ ràng.

Is the divulgation of technology helping society improve its knowledge?

Việc công bố công nghệ có giúp xã hội nâng cao kiến thức không?

02

Việc tiết lộ hoặc tiết lộ một bí mật.

The disclosure or revelation of a secret.

Ví dụ

The divulgation of personal data raised concerns among social media users.

Việc tiết lộ dữ liệu cá nhân đã gây lo ngại cho người dùng mạng xã hội.

The company did not allow the divulgation of sensitive information.

Công ty không cho phép tiết lộ thông tin nhạy cảm.

Is the divulgation of private messages acceptable in social networks?

Liệu việc tiết lộ tin nhắn riêng tư có chấp nhận được trên mạng xã hội không?

03

Hành vi tiết lộ hoặc xuất bản; sự xuất bản.

The act of divulging or publishing publication.

Ví dụ

The divulgation of personal data raises privacy concerns among social media users.

Việc công khai dữ liệu cá nhân gây lo ngại về quyền riêng tư của người dùng mạng xã hội.

The divulgation of sensitive information is not allowed in our community.

Việc tiết lộ thông tin nhạy cảm là không được phép trong cộng đồng của chúng tôi.

Is the divulgation of private messages ethical in social interactions?

Việc công khai tin nhắn riêng tư có đạo đức trong các tương tác xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/divulgation/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Divulgation

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.