Bản dịch của từ Do me a favour trong tiếng Việt
Do me a favour

Do me a favour (Idiom)
Can you do me a favour and help with my project?
Bạn có thể làm ơn giúp tôi với dự án không?
I do not want to do you a favour today.
Hôm nay tôi không muốn làm ơn cho bạn.
I always do my friends a favour when they ask.
Tôi luôn làm ơn cho bạn bè khi họ yêu cầu.
Can you do me a favour and help with my project?
Bạn có thể làm ơn giúp tôi với dự án của tôi không?
I do not want to do you a favour today.
Hôm nay tôi không muốn làm ơn cho bạn.
She always does me a favour when I need advice.
Cô ấy luôn làm ơn cho tôi khi tôi cần lời khuyên.
Một cụm từ yêu cầu ai đó trợ giúp hoặc hỗ trợ người khác theo một cách nào đó.
An expression requesting someone to assist or support another in some way.
Could you do me a favour and help me with this project?
Bạn có thể làm ơn giúp tôi với dự án này không?
I cannot do you a favour today; I'm too busy.
Hôm nay tôi không thể giúp bạn; tôi quá bận.
Did Sarah do you a favour by organizing the event?
Sarah có làm ơn giúp bạn tổ chức sự kiện không?