Bản dịch của từ Doculect trong tiếng Việt

Doculect

Noun [U/C]

Doculect (Noun)

dˈɑkjəlˌɛts
dˈɑkjəlˌɛts
01

(ngôn ngữ học) một chất languoid đã được ghi lại dưới bất kỳ hình thức nào, bao gồm dữ liệu thô như tệp âm thanh, dữ liệu chính như văn bản được phiên âm hoặc dữ liệu thứ cấp như mô tả ngữ pháp.

(linguistics) a languoid that has been documented in any way, including raw data such as sound files, primary data such as transcribed text, or secondary data such as a grammatical description.

Ví dụ

The linguist analyzed the doculects of indigenous languages in the region.

Nhà ngôn ngữ học phân tích các doculect của các ngôn ngữ bản địa trong khu vực.

Researchers are studying the doculects to preserve linguistic diversity.

Các nhà nghiên cứu đang nghiên cứu các doculect để bảo tồn sự đa dạng ngôn ngữ.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Doculect

Không có idiom phù hợp