Bản dịch của từ Doculect trong tiếng Việt
Doculect

Doculect (Noun)
(ngôn ngữ học) một chất languoid đã được ghi lại dưới bất kỳ hình thức nào, bao gồm dữ liệu thô như tệp âm thanh, dữ liệu chính như văn bản được phiên âm hoặc dữ liệu thứ cấp như mô tả ngữ pháp.
(linguistics) a languoid that has been documented in any way, including raw data such as sound files, primary data such as transcribed text, or secondary data such as a grammatical description.
The linguist analyzed the doculects of indigenous languages in the region.
Nhà ngôn ngữ học phân tích các doculect của các ngôn ngữ bản địa trong khu vực.
Researchers are studying the doculects to preserve linguistic diversity.
Các nhà nghiên cứu đang nghiên cứu các doculect để bảo tồn sự đa dạng ngôn ngữ.
The database contains various doculects from different cultural groups.
Cơ sở dữ liệu chứa đựng các doculect từ các nhóm văn hóa khác nhau.
Từ "doculect" được định nghĩa là một ngôn ngữ hoặc phương ngữ đặc biệt được sử dụng trong tài liệu hoặc văn bản cụ thể. Thuật ngữ này thường áp dụng trong lĩnh vực ngôn ngữ học để mô tả những biến thể ngôn ngữ có nguồn gốc từ văn bản mà không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày. Từ này không có sự phân biệt rõ ràng giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ, nhưng cách sử dụng và phổ biến có thể thay đổi tùy thuộc vào bối cảnh học thuật.
Từ "doculect" có nguồn gốc từ hệ thống ngôn ngữ học, kết hợp giữa "document" (tài liệu) và "lect" (ngôn ngữ hay phương ngữ). "Document" xuất phát từ tiếng Latinh "documentum", có nghĩa là "bằng chứng" hay "vật chứng", trong khi "lect" bắt nguồn từ "lectus", nghĩa là "lựa chọn" hay "ngôn ngữ". Khái niệm "doculect" đề cập đến tập hợp ngôn ngữ được ghi chép trong tài liệu cụ thể, phản ánh mối liên hệ giữa ngôn ngữ và hình thức văn bản.
Từ "doculect" ít xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Ngoại trừ sử dụng trong các bối cảnh học thuật và nghiên cứu ngôn ngữ, từ này thường được áp dụng trong các cuộc thảo luận về ngôn ngữ viết và tài liệu ngôn ngữ, đặc biệt trong trợ giúp phân tích văn bản và nghiên cứu ngữ nghĩa. Việc sử dụng từ này chủ yếu tập trung vào các lĩnh vực ngôn ngữ học và tài liệu nghiên cứu.