Bản dịch của từ Documented trong tiếng Việt
Documented
Documented(Verb)
Ghi lại điều gì đó dưới dạng văn bản hoặc điện tử.
To record something in written or electronic form.
Cung cấp bằng chứng hoặc hỗ trợ cho điều gì đó bằng cách tham khảo tài liệu.
To provide evidence or support for something by referencing documentation.
Cung cấp tài liệu.
To furnish with documents.
Documented(Adjective)
Mô tả điều gì đó đã được ghi chép hoặc thừa nhận chính thức.
Describing something that has been officially recorded or acknowledged.
Từ "documented" là tính từ, chỉ việc một thông tin, sự kiện hay quá trình đã được ghi chép, lưu giữ và xác nhận qua tài liệu. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này có cách viết giống nhau nhưng có một số khác biệt trong ngữ cảnh sử dụng. Tại Anh, "documented" thường được dùng trong các ngành chính phủ hoặc pháp lý để nhấn mạnh tính minh bạch và trách nhiệm, trong khi ở Mỹ, nó phổ biến hơn trong các lĩnh vực khoa học và nghiên cứu.
