Bản dịch của từ Documented trong tiếng Việt

Documented

Verb Adjective

Documented(Verb)

dˈɑkjəmɛnəd
dˈɑkjəmɛntəd
01

Ghi lại điều gì đó dưới dạng văn bản hoặc điện tử.

To record something in written or electronic form.

Ví dụ
The NGO documented their findings on poverty in Vietnam last year.Tổ chức phi chính phủ đã ghi lại những phát hiện về nghèo đói ở Việt Nam năm ngoái.
They did not document the community's needs during the survey process.Họ đã không ghi lại nhu cầu của cộng đồng trong quá trình khảo sát.
02

Cung cấp bằng chứng hoặc hỗ trợ cho điều gì đó bằng cách tham khảo tài liệu.

To provide evidence or support for something by referencing documentation.

Ví dụ
The study documented the effects of social media on mental health.Nghiên cứu đã ghi lại tác động của mạng xã hội đến sức khỏe tâm thần.
The report did not document any positive changes in community engagement.Báo cáo không ghi lại bất kỳ thay đổi tích cực nào trong sự tham gia cộng đồng.
03

Cung cấp tài liệu.

To furnish with documents.

Ví dụ
The researcher documented the interviews with 30 participants for accuracy.Nhà nghiên cứu đã ghi chép các cuộc phỏng vấn với 30 người tham gia.
They did not document their findings during the social study.Họ đã không ghi chép kết quả của nghiên cứu xã hội.

Documented(Adjective)

01

Đã được ghi chép; được chứng minh bằng hồ sơ viết hoặc dưới hình thức khác.

Having been documented evidenced by a record in writing or in some other form.

Ví dụ
The survey results are well documented in the 2022 social report.Kết quả khảo sát đã được ghi chép rõ ràng trong báo cáo xã hội 2022.
The social issues are not documented properly in the last study.Các vấn đề xã hội không được ghi chép đúng cách trong nghiên cứu cuối.
02

Mô tả điều gì đó đã được ghi chép hoặc thừa nhận chính thức.

Describing something that has been officially recorded or acknowledged.

Ví dụ
The documented evidence supports the claim of social inequality in America.Bằng chứng đã được ghi chép hỗ trợ tuyên bố về bất bình đẳng xã hội ở Mỹ.
Many social issues are not documented in official reports.Nhiều vấn đề xã hội không được ghi chép trong các báo cáo chính thức.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/documented/

Từ "documented" là tính từ, chỉ việc một thông tin, sự kiện hay quá trình đã được ghi chép, lưu giữ và xác nhận qua tài liệu. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này có cách viết giống nhau nhưng có một số khác biệt trong ngữ cảnh sử dụng. Tại Anh, "documented" thường được dùng trong các ngành chính phủ hoặc pháp lý để nhấn mạnh tính minh bạch và trách nhiệm, trong khi ở Mỹ, nó phổ biến hơn trong các lĩnh vực khoa học và nghiên cứu.

Họ từ

Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.