Bản dịch của từ Documented trong tiếng Việt
Documented

Documented (Verb)
Ghi lại điều gì đó dưới dạng văn bản hoặc điện tử.
To record something in written or electronic form.
The NGO documented their findings on poverty in Vietnam last year.
Tổ chức phi chính phủ đã ghi lại những phát hiện về nghèo đói ở Việt Nam năm ngoái.
They did not document the community's needs during the survey process.
Họ đã không ghi lại nhu cầu của cộng đồng trong quá trình khảo sát.
Did the researchers document the effects of social media on youth?
Các nhà nghiên cứu đã ghi lại ảnh hưởng của mạng xã hội đến giới trẻ chưa?
Researchers documented social behaviors in children aged five to ten.
Các nhà nghiên cứu đã ghi lại hành vi xã hội ở trẻ em từ năm đến mười tuổi.
She did not document her interactions with the community effectively.
Cô ấy đã không ghi lại các tương tác của mình với cộng đồng một cách hiệu quả.
Cung cấp bằng chứng hoặc hỗ trợ cho điều gì đó bằng cách tham khảo tài liệu.
To provide evidence or support for something by referencing documentation.
The study documented the effects of social media on mental health.
Nghiên cứu đã ghi lại tác động của mạng xã hội đến sức khỏe tâm thần.
The report did not document any positive changes in community engagement.
Báo cáo không ghi lại bất kỳ thay đổi tích cực nào trong sự tham gia cộng đồng.
Did the researchers document the social behaviors of teenagers accurately?
Các nhà nghiên cứu có ghi lại chính xác hành vi xã hội của thanh thiếu niên không?
The study documented the effects of social media on youth behavior.
Nghiên cứu đã ghi lại tác động của mạng xã hội đến hành vi thanh thiếu niên.
They did not document any negative impacts of social networking.
Họ không ghi lại bất kỳ tác động tiêu cực nào của mạng xã hội.
Cung cấp tài liệu.
To furnish with documents.
The researcher documented the interviews with 30 participants for accuracy.
Nhà nghiên cứu đã ghi chép các cuộc phỏng vấn với 30 người tham gia.
They did not document their findings during the social study.
Họ đã không ghi chép kết quả của nghiên cứu xã hội.
Did you document the community events for your social project?
Bạn đã ghi chép các sự kiện cộng đồng cho dự án xã hội của bạn chưa?
The report documented the rise in social media usage among teenagers.
Báo cáo đã ghi lại sự gia tăng sử dụng mạng xã hội của thanh thiếu niên.
They did not document their social interactions during the study.
Họ đã không ghi chép lại các tương tác xã hội trong nghiên cứu.
Dạng động từ của Documented (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Document |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Documented |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Documented |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Documents |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Documenting |
Documented (Adjective)
The survey results are well documented in the 2022 social report.
Kết quả khảo sát đã được ghi chép rõ ràng trong báo cáo xã hội 2022.
The social issues are not documented properly in the last study.
Các vấn đề xã hội không được ghi chép đúng cách trong nghiên cứu cuối.
Are the social changes documented in the recent government publication?
Các thay đổi xã hội có được ghi chép trong ấn phẩm chính phủ gần đây không?
The survey results were documented in the 2022 social report.
Kết quả khảo sát đã được ghi lại trong báo cáo xã hội 2022.
The findings were not documented properly for the social study.
Các phát hiện không được ghi chép đúng cách cho nghiên cứu xã hội.
Mô tả điều gì đó đã được ghi chép hoặc thừa nhận chính thức.
Describing something that has been officially recorded or acknowledged.
The documented evidence supports the claim of social inequality in America.
Bằng chứng đã được ghi chép hỗ trợ tuyên bố về bất bình đẳng xã hội ở Mỹ.
Many social issues are not documented in official reports.
Nhiều vấn đề xã hội không được ghi chép trong các báo cáo chính thức.
Is the impact of social media documented in recent studies?
Tác động của mạng xã hội có được ghi chép trong các nghiên cứu gần đây không?
The study documented the effects of social media on youth behavior.
Nghiên cứu đã ghi lại tác động của mạng xã hội đến hành vi thanh thiếu niên.
The report did not document any significant changes in community engagement.
Báo cáo không ghi lại bất kỳ thay đổi đáng kể nào trong sự tham gia cộng đồng.
Họ từ
Từ "documented" là tính từ, chỉ việc một thông tin, sự kiện hay quá trình đã được ghi chép, lưu giữ và xác nhận qua tài liệu. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này có cách viết giống nhau nhưng có một số khác biệt trong ngữ cảnh sử dụng. Tại Anh, "documented" thường được dùng trong các ngành chính phủ hoặc pháp lý để nhấn mạnh tính minh bạch và trách nhiệm, trong khi ở Mỹ, nó phổ biến hơn trong các lĩnh vực khoa học và nghiên cứu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



