Bản dịch của từ Documents trong tiếng Việt
Documents

Documents (Noun)
Số nhiều của tài liệu.
Plural of document.
Many documents about social issues were submitted for the conference.
Nhiều tài liệu về vấn đề xã hội đã được nộp cho hội nghị.
The students did not find any documents on social justice.
Các sinh viên không tìm thấy tài liệu nào về công bằng xã hội.
Are the documents regarding social policies available for public viewing?
Các tài liệu về chính sách xã hội có sẵn để công chúng xem không?
Dạng danh từ của Documents (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Document | Documents |
Họ từ
Từ "documents" trong tiếng Anh đề cập đến các văn bản hoặc tài liệu chứa thông tin có thể là văn bản viết, hình ảnh, hoặc tài liệu số. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự và không có sự khác biệt rõ rệt trong nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, trong phương thức sử dụng, tiếng Anh Anh đôi khi nhấn mạnh vào các tài liệu pháp lý, trong khi tiếng Anh Mỹ có xu hướng mở rộng nghĩa để bao gồm tất cả các loại tài liệu thông tin.
Từ "documents" xuất phát từ tiếng Latin "documentum", có nghĩa là "một điều gì đó được chỉ ra hoặc chứng minh". Gốc từ này liên quan đến động từ "docere", có nghĩa là "dạy" hoặc "chỉ dẫn". Trong lịch sử, tài liệu (documents) được sử dụng để cung cấp chứng cứ hoặc thông tin chính thức. Ngày nay, từ này thường chỉ các văn bản, hồ sơ hoặc thông tin được lưu trữ có vai trò quan trọng trong việc ghi chép và bảo tồn thông tin.
Từ "documents" xuất hiện thường xuyên trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Đọc và Viết, nơi yêu cầu thí sinh phân tích và trình bày thông tin từ các văn bản. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong quy trình hành chính, pháp lý hoặc học thuật, đề cập đến những văn bản chính thức, báo cáo, hợp đồng, và tài liệu nghiên cứu, phản ánh sự cần thiết trong việc ghi chép và lưu trữ thông tin quan trọng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



