Bản dịch của từ Documents trong tiếng Việt
Documents
Noun [U/C]
Documents (Noun)
dˈɑkjəmnts
dˈɑkjumnts
01
Số nhiều của tài liệu.
Plural of document.
Ví dụ
Many documents about social issues were submitted for the conference.
Nhiều tài liệu về vấn đề xã hội đã được nộp cho hội nghị.
The students did not find any documents on social justice.
Các sinh viên không tìm thấy tài liệu nào về công bằng xã hội.
Are the documents regarding social policies available for public viewing?
Các tài liệu về chính sách xã hội có sẵn để công chúng xem không?
Dạng danh từ của Documents (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Document | Documents |
BETA
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Documents cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Họ từ
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
[...] Video records are a better way to learn about the way other people in the world live rather than written [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 14/01/2023
[...] The ease of typing, coupled with features like spell check and the ability to easily edit and share has made digital writing more appealing [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 18/11/2023
[...] However, written such as books, magazines, newspapers, and online articles are still an excellent source of learning material [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 14/01/2023
[...] When I set off for a new location, the first thing I do is learn about its history or past, and then I my experiences there [...]Trích: Từ vựng về chủ đề Travel và câu trả lời mẫu IELTS Speaking Part 1
Idiom with Documents
Không có idiom phù hợp