Bản dịch của từ Document trong tiếng Việt
Document

Document(Noun Countable)
Văn kiện, tài liệu, tư liệu.
Documents, documents, materials.
Document(Noun)
Một phần văn bản, bản in hoặc điện tử cung cấp thông tin hoặc bằng chứng hoặc dùng làm hồ sơ chính thức.
A piece of written, printed, or electronic matter that provides information or evidence or that serves as an official record.
Dạng danh từ của Document (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Document | Documents |
Document(Verb)
Ghi lại (cái gì đó) bằng văn bản, hình ảnh hoặc hình thức khác.
Record (something) in written, photographic, or other form.
Dạng động từ của Document (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Document |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Documented |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Documented |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Documents |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Documenting |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "document" (danh từ) đề cập đến một bản ghi chép có thể là văn bản, hình ảnh hoặc thông tin được lưu trữ. Trong tiếng Anh Anh, "document" thường được sử dụng trong ngữ cảnh chính thức và kỹ thuật, tương tự như trong tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, trong một số trường hợp, tiếng Anh Anh còn có từ "documentary" để chỉ tài liệu phim. Về cách phát âm, "document" trong tiếng Anh Mỹ ([ˈdɑːkjʊmənt]) và Anh ([ˈdɒkjʊmənt]) có sự khác biệt nhất định ở âm đầu và âm cuối, mặc dù nghĩa và cách sử dụng của từ này vẫn thống nhất.
Từ "document" có nguồn gốc từ tiếng Latin "documentum", xuất phát từ động từ "docere", có nghĩa là "dạy" hoặc "hướng dẫn". Ban đầu, "documentum" chỉ những tài liệu mang tính giáo dục hoặc chứng minh. Trong lịch sử, nó đã chuyển hóa thành một thuật ngữ chỉ bất kỳ tài liệu nào được ghi chép và bảo lưu thông tin. Hiện nay, "document" được sử dụng phổ biến để chỉ bất kỳ văn bản hoặc bản ghi nào phục vụ cho mục đích pháp lý, hành chính hoặc thông tin.
Từ "document" có tần suất sử dụng đáng kể trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Reading, nơi yêu cầu người học hiểu và phân tích thông tin từ các văn bản chính thức. Trong phần Listening, từ này thường xuất hiện khi mô tả các thủ tục hành chính hoặc hướng dẫn. Ngoài ra, "document" thường được sử dụng trong các bối cảnh như pháp lý, kinh doanh và học thuật, liên quan đến việc xác nhận thông tin hoặc trình bày dữ liệu một cách có hệ thống.
Họ từ
Từ "document" (danh từ) đề cập đến một bản ghi chép có thể là văn bản, hình ảnh hoặc thông tin được lưu trữ. Trong tiếng Anh Anh, "document" thường được sử dụng trong ngữ cảnh chính thức và kỹ thuật, tương tự như trong tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, trong một số trường hợp, tiếng Anh Anh còn có từ "documentary" để chỉ tài liệu phim. Về cách phát âm, "document" trong tiếng Anh Mỹ ([ˈdɑːkjʊmənt]) và Anh ([ˈdɒkjʊmənt]) có sự khác biệt nhất định ở âm đầu và âm cuối, mặc dù nghĩa và cách sử dụng của từ này vẫn thống nhất.
Từ "document" có nguồn gốc từ tiếng Latin "documentum", xuất phát từ động từ "docere", có nghĩa là "dạy" hoặc "hướng dẫn". Ban đầu, "documentum" chỉ những tài liệu mang tính giáo dục hoặc chứng minh. Trong lịch sử, nó đã chuyển hóa thành một thuật ngữ chỉ bất kỳ tài liệu nào được ghi chép và bảo lưu thông tin. Hiện nay, "document" được sử dụng phổ biến để chỉ bất kỳ văn bản hoặc bản ghi nào phục vụ cho mục đích pháp lý, hành chính hoặc thông tin.
Từ "document" có tần suất sử dụng đáng kể trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Reading, nơi yêu cầu người học hiểu và phân tích thông tin từ các văn bản chính thức. Trong phần Listening, từ này thường xuất hiện khi mô tả các thủ tục hành chính hoặc hướng dẫn. Ngoài ra, "document" thường được sử dụng trong các bối cảnh như pháp lý, kinh doanh và học thuật, liên quan đến việc xác nhận thông tin hoặc trình bày dữ liệu một cách có hệ thống.
