Bản dịch của từ Doily trong tiếng Việt
Doily

Doily (Noun)
She placed a delicate doily under the cake for the party.
Cô ấy đặt một chiếc doily tinh tế dưới chiếc bánh cho bữa tiệc.
I never use a doily when serving desserts at social gatherings.
Tôi không bao giờ sử dụng doily khi phục vụ món tráng miệng trong các buổi tụ tập xã hội.
Do you think a doily would enhance the presentation of the pastries?
Bạn nghĩ một chiếc doily có thể làm tăng giá trị trình bày của các món bánh ngọt không?
Dạng danh từ của Doily (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Doily | Doilies |
Họ từ
Doily (hay “đồ lót bàn”) là một loại khăn lót làm từ vải hoặc giấy, thường có kết cấu mỏng và được trang trí bằng các họa tiết tinh xảo. Doily thường được sử dụng để bảo vệ bề mặt của bàn hoặc các vật dụng khác, đồng thời tạo thêm tính thẩm mỹ. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này được phát âm và viết tương tự như trong tiếng Anh Anh, nhưng có thể ít phổ biến hơn trong ngữ cảnh hàng ngày.
Từ "doily" có nguồn gốc từ từ tiếng Pháp, cụ thể là "doile", xuất phát từ tên của một loại vải dệt fin và mịn được tạo ra từ thế kỷ 17. Tên gọi này đã được sử dụng để chỉ các loại khăn trải bàn nhỏ, thường có hoa văn tinh tế. Sự phát triển của từ này từ một vật liệu cụ thể sang một món đồ trang trí phản ánh sự kết hợp giữa chức năng và thẩm mỹ trong nghệ thuật gia đình thời kỳ đó.
Từ "doily" (khăn trải bàn nhỏ) xuất hiện ít trong 4 thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Nói. Tuy nhiên, nó có thể thấy trong bài viết về trang trí nội thất hoặc đồ thủ công mỹ nghệ. Trong các ngữ cảnh khác, "doily" thường được sử dụng để chỉ những vật dụng trang trí trong bối cảnh ẩm thực, như bàn ăn, hay trong các sự kiện trang trọng, thể hiện tính thẩm mỹ và văn hóa.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp