Bản dịch của từ Dolmen trong tiếng Việt
Dolmen

Dolmen (Noun)
The dolmen at Carnac is over 6,000 years old.
Cái dolmen ở Carnac đã hơn 6.000 năm tuổi.
Many people do not visit the dolmen in Brittany.
Nhiều người không đến thăm cái dolmen ở Brittany.
Is the dolmen in France older than the one in Britain?
Cái dolmen ở Pháp có cổ hơn cái ở Anh không?
Dolmen là một loại cấu trúc kiến trúc cổ xưa, thường được tạo thành từ một tấm đá lớn (được gọi là đá phủ) đặt lên trên một số cột đá đứng (đá trụ). Dolmen thường được coi là mộ táng hoặc nơi thờ cúng trong nhiều nền văn hóa cổ đại. Trong khi thuật ngữ này được sử dụng tương tự cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hay ý nghĩa, nhưng có thể có sự khác biệt trong cách viết khi nhắc đến các địa điểm cụ thể.
Từ "dolmen" có nguồn gốc từ thuật ngữ tiếng Breton "taol-men", có nghĩa là "bàn đá", từ "taol" (bàn) và "men" (đá). Dolmen là một loại công trình kiến trúc tiền sử, thường được cấu thành từ hai hoặc nhiều khối đá lớn tạo nên một mái che nằm trên những đá đứng. Khái niệm này có liên quan đến thực hành chôn cất tâm linh của các nền văn minh cổ đại, đồng thời phản ánh giá trị văn hóa và xã hội của con người trong quá trình xây dựng.
Từ "dolmen" xuất hiện với tần suất hạn chế trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm nghe, nói, đọc và viết. Thuật ngữ này chủ yếu được sử dụng trong các bối cảnh nghiên cứu về khảo cổ học và di sản văn hóa, đặc biệt là khi thảo luận về các cấu trúc tiền sử. Tại các tình huống như buổi thuyết trình về văn hóa cổ đại hoặc viết luận văn về lịch sử nhân loại, "dolmen" thường được nhắc đến để minh họa cho các công trình kiến trúc cổ xưa.