Bản dịch của từ Domino trong tiếng Việt
Domino
Noun [U/C]

Domino(Noun)
dəʊmˈiːnəʊ
doʊˈminoʊ
01
Một mảnh phẳng hình chữ nhật được sử dụng trong các trò chơi, có đánh dấu bằng chấm hoặc họa tiết.
A flat rectangular piece used in games marked with dots or patterns
Ví dụ
Ví dụ
