Bản dịch của từ Domino trong tiếng Việt
Domino
Domino (Noun)
I bought a set of dominoes for our game night.
Tôi đã mua một bộ domino cho buổi tối chơi game của chúng tôi.
We did not play dominoes last weekend due to rain.
Chúng tôi đã không chơi domino vào cuối tuần trước vì trời mưa.
Did you enjoy playing dominoes at the community center?
Bạn có thích chơi domino ở trung tâm cộng đồng không?
She wore a beautiful domino at the masquerade last Saturday.
Cô ấy đã mặc một chiếc domino đẹp tại buổi masquerade thứ Bảy vừa qua.
They did not wear a domino to the social event last week.
Họ đã không mặc domino trong sự kiện xã hội tuần trước.
Did he choose a colorful domino for the upcoming masquerade?
Anh ấy có chọn một chiếc domino nhiều màu cho buổi masquerade sắp tới không?
Dạng danh từ của Domino (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Domino | Dominos |
Họ từ
Từ "domino" được sử dụng để chỉ một loại trò chơi mà người chơi sử dụng các quân bài hình chữ nhật, thường được làm từ gỗ hoặc nhựa, với hai mặt mỗi mặt có số từ 0 đến 6. Trò chơi này có nguồn gốc từ Trung Quốc và phổ biến rộng rãi tại châu Âu và châu Mỹ. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt lớn giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong việc sử dụng từ "domino"; tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau đôi chút, với tiếng Anh Anh ưu tiên âm tiết có tính nhấn mạnh hơn.
Từ "domino" có nguồn gốc từ tiếng Latin "dominus", có nghĩa là "chúa tể" hoặc "quý ông". Thuật ngữ này ban đầu được sử dụng để chỉ một loại áo choàng đen có mũ, thường được mặc bởi các quý ông trong thế kỷ 17. Theo thời gian, từ này đã chuyển nghĩa để chỉ trò chơi dùng quân cờ hình chữ nhật đen trắng, phản ánh sự kiểm soát và chiến lược trong trò chơi, tương tự như sự thao túng và quyền lực trong xã hội.
Từ "domino" thường xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Trong Nghe và Nói, nó có thể được sử dụng khi thảo luận về trò chơi hoặc các hoạt động giải trí. Trong Đọc và Viết, từ này ít thấy hơn, chủ yếu liên quan đến các tình huống mô tả các chuỗi sự kiện, ví dụ như "hiệu ứng domino". Ngoài ra, từ này cũng phổ biến trong các ngữ cảnh liên quan đến lý thuyết hệ thống phức tạp và quản lý rủi ro.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp